Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả JS Kabylie vs USM Alger hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Algeria - CN, 08/10

Kết thúc

JS Kabylie

JS Kabylie

1 : 0

USM Alger

USM Alger

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 08/10/2023
Vòng 4 - VĐQG Algeria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Berkane Redouane64

    Thống kê trận đấu JS Kabylie vs USM Alger

    số liệu thống kê
    JS Kabylie
    JS Kabylie
    USM Alger
    USM Alger
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 2
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Algeria
    06/09 - 2022
    06/05 - 2023
    08/10 - 2023
    07/05 - 2024

    Thành tích gần đây JS Kabylie

    VĐQG Algeria
    26/05 - 2024
    17/05 - 2024
    11/05 - 2024
    07/05 - 2024
    27/04 - 2024
    17/04 - 2024
    06/04 - 2024
    25/03 - 2024
    16/03 - 2024
    24/02 - 2024

    Thành tích gần đây USM Alger

    VĐQG Algeria
    30/05 - 2024
    25/05 - 2024
    22/05 - 2024
    18/05 - 2024
    10/05 - 2024
    07/05 - 2024
    25/03 - 2024
    20/03 - 2024
    16/03 - 2024
    16/02 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Algeria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1MC AlgerMC Alger2718723561H T H T H
    2CR BelouizdadCR Belouizdad2714761749B B T H T
    3CS ConstantineCS Constantine2614661648T T H H T
    4USM AlgerUSM Alger2613310542T B B T B
    5ES SetifES Setif271269-142T H T B H
    6Paradou ACParadou AC2710981539T B B B T
    7JS KabylieJS Kabylie279108237T H H H H
    8JS SaouraJS Saoura2710611-336B T B T B
    9USM KhenchelaUSM Khenchela2710512-735B T H B T
    10ASO ChlefASO Chlef279711-134T H T T B
    11NC MagraNC Magra278109-334H H T T H
    12US BiskraUS Biskra278910-833B H H B B
    13MC El BayadhMC El Bayadh278811-132B T B H B
    14MC OranMC Oran278811-832T H T T T
    15Ben AknounBen Aknoun277812-429B B T B T
    16US SoufUS Souf272124-547B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow