Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia hôm nay 06-03-2021

Giải J League 2 - Th 7, 06/3

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

1 : 3

Machida Zelvia

Machida Zelvia

T7, 12:00 06/03/2021
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    J League 2
    03/10 - 2021
    12/04 - 2023
    12/08 - 2023
    J League 1
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Jubilo Iwata

    J League 1
    25/05 - 2024
    19/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
    17/04 - 2024
    J League 1
    13/04 - 2024

    Thành tích gần đây Machida Zelvia

    J League 1
    26/05 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
    22/05 - 2024
    J League 1
    19/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

    Bảng xếp hạng J League 2

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1713131640T T T B T
    2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1710611836H H H T T
    3Yokohama FCYokohama FC179441431T B H T T
    4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC178631030H B H T T
    5Vegalta SendaiVegalta Sendai17854229T T T T B
    6Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17845928B T T T H
    7Iwaki FCIwaki FC177641227T H B T H
    8JEF United ChibaJEF United Chiba177371524B T H T B
    9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita17656223H B B T H
    10Oita TrinitaOita Trinita17584123T H H H H
    11Ventforet KofuVentforet Kofu17647222B T H B B
    12Ehime FCEhime FC17575-422H H H B H
    13Fujieda MYFCFujieda MYFC17638-1021T T T B H
    14Montedio YamagataMontedio Yamagata17629-520H B B B T
    15Tokushima VortisTokushima Vortis17548-1019H T T B H
    16Mito HollyhockMito Hollyhock17467-318B T T H B
    17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-1117H B H T B
    18Kagoshima UnitedKagoshima United17359-1714H B B B H
    19Tochigi SCTochigi SC173410-2113B B B B H
    20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma171412-207B B B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow