- Vyacheslav Shvyrev90+6'
- (Pen) Alibek Kassym40
- Maxim Samorodov68
- Maxim Samorodov90+2'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kairat Almaty
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
2 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
3 | FC Yelimay | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T H T T H |
4 | Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B B T T H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
7 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
9 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | H B B B H |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Shakhter Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại