- Tuncer Duhan Aksu26
- Cihat Celik66
- Joao Amaral69
- Davit Skhirtladze (Thay: Ramil Sheydaev)55
- Josip Vukovic (Thay: Emir Ortakaya)58
- Josip Vukovic74
- Mehmet Yilmaz (Thay: Oguz Ceylan)72
- Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze)72
- Tunali Mesut Can (Thay: Yusuf Cihat Celik)76
- Mehmet Yilmaz (Thay: Oguz Ceylan)76
- Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze)76
- Tunali Mesut Can (Thay: Yusuf Cihat Celik)85
- Moussa Kalilou Djitte55
- Levent Aycicek (Thay: Metehan Mimaroglu)46
- Moussa Djitte (Thay: Marvin Gakpa)46
- Mustafa Cecenoglu (Thay: Cebio Soukou)76
- Dominique Badji90+3'
- Dominique Badji90+5'
- Emirhan Aydogan (Thay: Dogan Can Davas)84
- Dominique Badji (Thay: Remi Mulumba)83
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê
Kocaelispor
Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
55’ | Ramil Sheydaev Davit Skhirtladze | 46’ | Marvin Gakpa Moussa Djitte |
58’ | Emir Ortakaya Josip Vukovic | 46’ | Metehan Mimaroglu Levent Aycicek |
76’ | Oguz Ceylan Mehmet Yilmaz | 76’ | Cebio Soukou Mustafa Cecenoglu |
76’ | Giorgi Beridze Baris Alici | 83’ | Remi Mulumba Dominique Badji |
85’ | Yusuf Cihat Celik Tunali Mesut Can | 84’ | Dogan Can Davas Emirhan Aydogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Moussa Djitte | ||
Cem Ekinci | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Giorgi Kharaishvili | Emirhan Aydogan | ||
Atila Turan | Emirhan Ayhan | ||
Bedirhan Yildiz | Dominique Badji | ||
Mehmet Yilmaz | Akin Alkan | ||
Davit Skhirtladze | Mert Celik | ||
Josip Vukovic | Levent Aycicek | ||
Tunali Mesut Can | Mehmet Ozcan | ||
Baris Alici | Mustafa Cecenoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 33 | 23 | 3 | 7 | 42 | 72 | T H H T B |
2 | Goztepe | 33 | 21 | 6 | 6 | 40 | 69 | T H T T T |
3 | Sakaryaspor | 33 | 16 | 9 | 8 | 13 | 57 | T H T T B |
4 | Bodrum FK | 33 | 15 | 11 | 7 | 21 | 56 | H H T H T |
5 | Corum FK | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | H T T B H |
6 | Kocaelispor | 33 | 16 | 7 | 10 | 9 | 55 | H T B T B |
7 | Bandirmaspor | 33 | 13 | 11 | 9 | 18 | 50 | H H H B T |
8 | Boluspor | 33 | 14 | 8 | 11 | -3 | 50 | B T H T B |
9 | Genclerbirligi | 33 | 13 | 11 | 9 | 6 | 50 | H B T B T |
10 | Erzurum BB | 33 | 12 | 11 | 10 | 0 | 44 | B H B T B |
11 | Manisa FK | 33 | 9 | 13 | 11 | 2 | 40 | H H T H T |
12 | Umraniyespor | 33 | 11 | 7 | 15 | -8 | 40 | B B T B T |
13 | Keciorengucu | 33 | 10 | 9 | 14 | -9 | 39 | H T B T B |
14 | Tuzlaspor | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | T H H H T |
15 | Adanaspor | 33 | 10 | 6 | 17 | -18 | 36 | H H B H T |
16 | Sanliurfaspor | 33 | 8 | 11 | 14 | -7 | 35 | T H B B H |
17 | Altay | 33 | 5 | 3 | 25 | -60 | 9 | B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại