- Ivan Novoselec40
- Maks Barisic74
- Zan Zuzek66
- Bede Amarachi Osuji83
- Marko Zulj52
- Gedeon Guzina79
- Marko Zulj81
- Marko Zulj81
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê
Koper
Radomlje
17 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Thay người | |||
57’ | Ivan Jelic Balta Rok Grudina | 46’ | Anze Kolar Luka Cerar |
57’ | Mak Varesanovic Zan Besir | 59’ | Jonathan Bumbu Mark Zabukovnik |
77’ | Matej Palcic Darko Ilieski | 77’ | Sandi Nuhanovic Andrej Pogacar |
77’ | Lamin Colley Bede Amarachi Osuji | 84’ | Ivan Saric Rok Jazbec |
86’ | Kaheem Parris Nikola Krajinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Golubovic | David Sugic | ||
Rok Grudina | Gasper Petek | ||
Adam Vosnjak | Rok Jazbec | ||
Aleksander Rajcevic | Nik Fortuna | ||
Zan Besir | Andrej Pogacar | ||
Darko Ilieski | Sacha Varga | ||
Bede Amarachi Osuji | Oliver Kregar | ||
Nikola Krajinovic | Mark Zabukovnik | ||
Luka Cerar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại