- Ryan Moon (Thay: Olwethu Ncube)58
- Moyela Libamba (Thay: Lungelo Nguse)58
- Siyanda Mthanti83
- Ryan Moon84
- Sazi Gumbi (Thay: Nqobeko Dlamini)86
- Sibeko (Thay: Kagiso Joseph Malinga)81
- David Thokozani Lukhele (Thay: Siyanda Mthanti)86
- Asenele Velebayi13
- Liam Bern18
- Therlo Moosa32
- Nazeer Allie (Thay: Michael Morton)90
- Khaya Mfecane (Thay: Chumani Thembile Butsaka)80
- Boitumelo Radiopane (Thay: Therlo Moosa)79
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
số liệu thống kê
Lamontville Golden Arrows
Cape Town Spurs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Cape Town Spurs
Thay người | |||
58’ | Olwethu Ncube Ryan Moon | 79’ | Therlo Moosa Boitumelo Radiopane |
58’ | Lungelo Nguse Moyela Libamba | 80’ | Chumani Thembile Butsaka Khaya Mfecane |
81’ | Kagiso Joseph Malinga Sibeko | 90’ | Michael Morton Nazeer Allie |
86’ | Nqobeko Dlamini Sazi Gumbi | ||
86’ | Siyanda Mthanti David Thokozani Lukhele |
Cầu thủ dự bị | |||
Olufemi Kayode | Zama Dlamini | ||
Sazi Gumbi | Colin Ryan | ||
Tebogo Tlolane | Boitumelo Radiopane | ||
Ryan Moon | Nazeer Allie | ||
John Mwengani | Khaya Mfecane | ||
David Thokozani Lukhele | Reece Braithwaite | ||
Sibeko | Azola Jakalashe | ||
Moyela Libamba | Sphesihle Maduna | ||
Sicelokuhle Hlatshwayo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại