Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Junya Suzuki26
  • Kai Shibato32
  • Takuya Yasui (Thay: Kai Shibato)60
  • Shunta Araki (Thay: Byron Vasquez)60
  • Keiya Sento61
  • Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)79
  • Henry Mochizuki (Thay: Junya Suzuki)79
  • Ibrahim Dresevic (Kiến tạo: Takuya Yasui)90+6'
  • Kakeru Yamauchi45
  • Yuki Honda (Thay: Kakeru Yamauchi)67
  • Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)82
  • Yoshinori Muto (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)89
  • Takuya Iwanami (Thay: Matheus Thuler)90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vissel Kobe

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90), Na Sang-ho (10)

Vissel Kobe (4-4-2): Shota Arai (21), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yoshinori Muto (11), Hotaru Yamaguchi (96), Takahiro Ogihara (6), Kakeru Yamauchi (30), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Kakeru Yamauchi
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
11
Yoshinori Muto
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
21
Shota Arai
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
60’
Kai Shibato
Takuya Yasui
67’
Kakeru Yamauchi
Yuki Honda
60’
Byron Vasquez
Shunta Araki
82’
Daiju Sasaki
Jean Patric
79’
Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki
90’
Matheus Thuler
Takuya Iwanami
79’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
Cầu thủ dự bị
Louis Yamaguchi
Takuya Iwanami
Gen Shoji
Yosuke Ideguchi
Masayuki Okuyama
Yuya Kuwasaki
Henry Heroki Mochizuki
Yuya Nakasaka
Hokuto Shimoda
Jean Patric
Takuya Yasui
Powell Obinna Obi
Shunta Araki
Yuki Honda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
13/04 - 2024
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
J League 1
13/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia1510231432T T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe159241329T T T T B
3Kashima AntlersKashima Antlers15924729T T H T T
4Gamba OsakaGamba Osaka15744325B T T H T
5Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15816225B T B T T
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15735524B T T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka15654423H B B B T
8FC TokyoFC Tokyo15654223T T H B H
9Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima145721122H H B B T
10Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14563021B B H T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15474-319T H T B B
12Tokyo VerdyTokyo Verdy15393-318T T H H B
13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos13454017H H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale15447-116T H T B B
15Albirex NiigataAlbirex Niigata15447-516H B B T B
16Jubilo IwataJubilo Iwata15438-315H B B B H
17Sagan TosuSagan Tosu15429-614B B T T B
18Shonan BellmareShonan Bellmare15357-714B T H B T
19Consadole SapporoConsadole Sapporo15258-1511H B B T B
20Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC152310-189B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow