- Leonardo Castro (Kiến tạo: Delvin Alfonzo)27
- Danovis Banguero (Thay: Beckham David Castro Espinosa)75
- Jhon Largacha (Thay: Emerson Rodriguez)75
- Santiago Giordana (Kiến tạo: Jhon Largacha)86
- Daniel Giraldo (Thay: Daniel Ruiz Rivera)84
- Santiago Giordana (Thay: Leonardo Castro)84
- Daniel Giraldo (Kiến tạo: Jhoan Hernandez)90+1'
- Larry Vasquez (Thay: Stiven Vega)88
- Victor Soto (Thay: Rogerio Andres Caicedo Vasquez)46
- Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Victor Perea)46
- Juan Arce80
- Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Michael Nike Gomez Vega)79
- Camilo Quiceno (Thay: Angelo Pena)79
- Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Sebastian Tamara Manrrique)89
- Wilmar Alexander Cruz Moreno90+3'
Thống kê trận đấu Millonarios vs Chico FC
số liệu thống kê
Millonarios
Chico FC
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Chico FC
Thay người | |||
75’ | Beckham David Castro Espinosa Danovis Banguero | 46’ | Rogerio Andres Caicedo Vasquez Victor Soto |
75’ | Emerson Rodriguez Jhon Largacha | 46’ | Victor Perea Geimer Romir Balanta Echeverry |
84’ | Daniel Ruiz Rivera Daniel Giraldo | 79’ | Angelo Pena Camilo Quiceno |
84’ | Leonardo Castro Santiago Giordana | 79’ | Michael Nike Gomez Vega Sebastian Jose Colon Guerra |
88’ | Stiven Vega Larry Vasquez | 89’ | Sebastian Tamara Manrrique Jacobo Pimentel Betancourt |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Novoa | Victor Soto | ||
Alex Moreno | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Larry Vasquez | Juan Ostos | ||
Danovis Banguero | Camilo Quiceno | ||
Daniel Giraldo | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Santiago Giordana | Kevin Andrey Londono | ||
Jhon Largacha | Jacobo Pimentel Betancourt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T H T |
2 | Deportivo Pereira | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H T B T T |
3 | Millonarios | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T T B |
4 | Bucaramanga | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Once Caldas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | B B B H T |
2 | Santa Fe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H T T B T |
3 | Tolima | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T B B |
4 | La Equidad | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại