- Jonathan Dos Santos13
- Jonathan Dos Santos18
- Sergio Fabian Gonzalez31
- Joaquin Verges53
- Marco Montano58
- Bagner Delgado (Thay: Mauricio Alonso)73
- Daniel Segura (Thay: Sergio Fabian Gonzalez)78
- Luis Ayala (Thay: Rody Zambrano)82
- Juan Cruz Randazzo (Thay: Jerry Parrales)87
- Diego Ledesma (Thay: Jonathan Dos Santos)83
- Daniel Segura (Thay: Sergio Fabian Gonzalez)73
- Leandro Pantoja22
- Maicol Mina25
- (Pen) Leandro Pantoja31
- Wilson Folleco (Thay: Maicol Mina)46
- Guillermo Rendon (Thay: Rony Caicedo)46
- Danny Burbano (Thay: Federico Paz)59
- John Manuel Arteaga Arboleda (Thay: Jacson Pita)59
- Juan Alcivar (Thay: Leandro Pantoja)74
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Imbabura S.C.
số liệu thống kê
Mushuc Runa
Imbabura S.C.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Imbabura S.C.
Thay người | |||
73’ | Mauricio Alonso Bagner Delgado | 46’ | Maicol Mina Wilson Folleco |
73’ | Sergio Fabian Gonzalez Daniel Segura | 46’ | Rony Caicedo Guillermo Rendon |
82’ | Rody Zambrano Luis Ayala | 59’ | Jacson Pita John Manuel Arteaga Arboleda |
83’ | Jonathan Dos Santos Diego Ledesma | 59’ | Federico Paz Danny Burbano |
87’ | Jerry Parrales Juan Cruz Randazzo | 74’ | Leandro Pantoja Juan Alcivar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Ayala | Juan Alcivar | ||
Bagner Delgado | John Manuel Arteaga Arboleda | ||
Diego Ledesma | Jonathan Benitez | ||
Jose Luis Quinonez | Danny Burbano | ||
William Fernando Ocles Lara | Gilmar Cevallos | ||
Wilman Adonnis Pabon | Michael Alfonso Chala Espinoza | ||
Juan Cruz Randazzo | Guillermo Coronel | ||
Daniel Segura | Wilson Folleco | ||
Arnaldo Zambrano | Roni Mina | ||
Stick Carlos Castro Palma | Patrik Minda | ||
Guillermo Rendon | |||
Alexis Villamil |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente del Valle | 12 | 8 | 4 | 0 | 13 | 28 | H T T T T |
2 | Aucas | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | H T T T H |
3 | LDU de Quito | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | B T T T H |
4 | Barcelona SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | T H T T H |
5 | Emelec | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B H T H |
6 | Universidad Catolica | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | H H T B B |
7 | CSD Macara | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | H H B B H |
8 | El Nacional | 12 | 5 | 0 | 7 | -3 | 15 | T B T T B |
9 | Tecnico Universitario | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H T T B H |
10 | Orense | 12 | 2 | 6 | 4 | -6 | 12 | H T H B T |
11 | Imbabura S.C. | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B H B H T |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H B T B T |
13 | Cumbaya | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | B H B T B |
14 | Mushuc Runa | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B B B H |
15 | Delfin | 12 | 1 | 3 | 8 | -11 | 6 | B H B B B |
16 | Libertad | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại