Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả NAC Breda vs Jong PSV hôm nay 26-02-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 26/2

Kết thúc

NAC Breda

NAC Breda

3 : 1

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 26/02/2022
Vòng 28 - Hạng nhất Hà Lan
Rat Verlegh Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ralf Seuntjens28
  • Naoufal Bannis (Kiến tạo: Welat Cagro)30
  • Ralf Seuntjens (Kiến tạo: Dion Malone)79
  • Kaj de Rooij (Kiến tạo: Boris van Schuppen)90
  • Ruben Ligeon (Thay: Sabir Agougil)30
  • Ezechiel Banzuzi (Thay: Naoufal Bannis)71
  • Kaj de Rooij (Thay: Pjotr Kestens)71
  • Boris van Schuppen (Thay: Jeredy Hilterman)81
  • Jeremy Antonisse (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)25
  • Luis Felipe48
  • Livano Comenencia (Thay: Luis Felipe)60
  • Dante Sealy (Thay: Jeremy Antonisse)60
  • Cheick Toure (Thay: Isaac Babadi)69
  • Yunus Bahadir (Thay: Nigel Thomas)86

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong PSV

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Jong PSV
Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong PSV

NAC Breda (3-5-2): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Danny Bakker (17), Pjotr Kestens (26), Sabir Agougil (29), Ralf Seuntjens (10), Welat Cagro (47), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6), Naoufal Bannis (9)

Jong PSV (4-2-3-1): Maxime Delanghe (1), Nathangelo Markelo (2), Luis Felipe (3), Fedde Leysen (4), Fredrik Oppegaard (5), Mathias Kjoeloe (6), Isaac Babadi (8), Nigel Thomas (7), Mohamed Nassoh (10), Jeremy Antonisse (11), Simon Colyn (9)

NAC Breda
NAC Breda
3-5-2
1
Nick Olij
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
17
Danny Bakker
26
Pjotr Kestens
29
Sabir Agougil
10
Ralf Seuntjens
47
Welat Cagro
11
Odysseus Velanas
6
Jeredy Hilterman
9
Naoufal Bannis
9
Simon Colyn
11
Jeremy Antonisse
10
Mohamed Nassoh
7
Nigel Thomas
8
Isaac Babadi
6
Mathias Kjoeloe
5
Fredrik Oppegaard
4
Fedde Leysen
3
Luis Felipe
2
Nathangelo Markelo
1
Maxime Delanghe
Jong PSV
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người
30’
Sabir Agougil
Ruben Ligeon
60’
Jeremy Antonisse
Dante Sealy
71’
Pjotr Kestens
Kaj de Rooij
60’
Luis Felipe
Livano Comenencia
71’
Naoufal Bannis
Ezechiel Banzuzi
69’
Isaac Babadi
Cheick Toure
81’
Jeredy Hilterman
Boris van Schuppen
86’
Nigel Thomas
Yunus Bahadir
Cầu thủ dự bị
Roy Kortsmit
Dylan Hopman
Ruben Ligeon
Chahid El Allachi
Kaj de Rooij
Jevon Simons
Ayouba Kosiah
Aron van Lare
Jethro Mashart
Cheick Toure
Yassine Azzagari
Dante Sealy
Gylermo Siereveld
Yael Gil y Muinos
Boris van Schuppen
Yunus Bahadir
Ezechiel Banzuzi
Livano Comenencia
Tyrick Bodak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
23/11 - 2021
26/02 - 2022
07/01 - 2023
07/03 - 2023
05/12 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây NAC Breda

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
16/03 - 2024
12/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Willem IIWillem II38231054279T H H H T
2FC GroningenFC Groningen3822974175T T H H T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38211253575T H H T B
4FC DordrechtFC Dordrecht38181552369T T H H H
5ADO Den HaagADO Den Haag38171292263B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap3819613963T H T H B
7FC EmmenFC Emmen3817615-157B T T T T
8NAC BredaNAC Breda38151112756B H T H H
9MVV MaastrichtMVV Maastricht3816814456T H B T T
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3816814156B T H B T
11Helmond SportHelmond Sport3814915-351T T B T H
12VVV-VenloVVV-Venlo3813916-548B B B T B
13CambuurCambuur3813817-347B B H B H
14FC EindhovenFC Eindhoven3891613-1243B H H B T
15Jong AjaxJong Ajax38101018-1540T B H B B
16Jong PSVJong PSV3811720-1840T T B T T
17TelstarTelstar389821-2135B B H H B
18TOP OssTOP Oss3810424-3434B B H B H
19FC Den BoschFC Den Bosch388921-3033T H T B B
20Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3851122-4226B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow