Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nantes vs Lille hôm nay 31-03-2019

Giải Ligue 1 - CN, 31/3

Kết thúc
CN, 22:00 31/03/2019
- Ligue 1
La Beaujoire-Louis Fonteneau
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Valentin Eysseric54
  • Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Fabio)56
  • Valentin Eysseric72
  • Nicolas Pallois75
  • Nicolas Pepe5
  • Thiago Mendes53
  • Rafael Leao (Kiến tạo: Adama Soumaoro)62
  • Jonathan Bamba (Kiến tạo: Nicolas Pepe)69
  • Rafael Leao74

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/09 - 2014
01/02 - 2015
29/09 - 2015
03/04 - 2016
27/11 - 2016
21/05 - 2017
06/08 - 2017
11/02 - 2018
22/09 - 2018
31/03 - 2019
11/08 - 2019
01/03 - 2020
26/09 - 2020
07/02 - 2021
27/11 - 2021
H1: 1-1
20/03 - 2022
H1: 0-1
13/08 - 2022
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 0-1
20/08 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 3-0
13/05 - 2024
H1: 0-2
05/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
20/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 0-0
08/04 - 2024
H1: 1-0
31/03 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-1
13/05 - 2024
H1: 0-2
07/05 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 1-2
25/04 - 2024
H1: 0-0
21/04 - 2024
Europa Conference League
18/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
12/04 - 2024
Ligue 1
06/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow