Thứ Ba, 04/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả ND Bilje vs Jadran hôm nay 19-03-2022

Giải Hạng nhất Slovenia - Th 7, 19/3

Kết thúc

ND Bilje

ND Bilje

0 : 0

Jadran

Jadran

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 19/03/2022
Vòng 21 - Hạng nhất Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu ND Bilje vs Jadran

    số liệu thống kê
    ND Bilje
    ND Bilje
    Jadran
    Jadran
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    1 Phạt góc 4
    2 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    22/09 - 2021
    H1: 0-0
    19/03 - 2022
    H1: 0-0
    27/08 - 2022
    H1: 0-2
    11/03 - 2023
    H1: 0-0
    07/10 - 2023
    H1: 1-2
    28/04 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây ND Bilje

    Hạng 2 Slovenia
    19/05 - 2024
    10/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    12/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    H1: 0-1
    16/03 - 2024

    Thành tích gần đây Jadran

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 0-0
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    H1: 0-0
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    H1: 0-1
    24/03 - 2024
    H1: 2-0
    16/03 - 2024
    H1: 0-1

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje3017942460T T T T H
    2NaftaNafta3018482458T H T B B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje3015781752T T T B H
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica3013512-144B T B T B
    8Rudar VelenjeRudar Velenje3010713-1637H H T H B
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10ND BiljeND Bilje309714-734B H H B T
    11DravinjaDravinja309714-1334H B H H T
    12TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    13NK KrkaNK Krka309615-933T H B T T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana307914-1330B T T H H
    15TaborTabor307914-2130T B H T H
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow