- Kodai Sano (Kiến tạo: Mees Hoedemakers)47
- Bram Nuytinck49
- Youri Baas (Thay: Sylla Sow)51
- Koki Ogawa (Thay: Dirk Proper)71
- Sontje Hansen (Kiến tạo: Roberto Gonzalez)80
- Sontje Hansen (Thay: Mees Hoedemakers)79
- Lasse Schoene (Thay: Mathias Ross)79
- Luka Ivanusec33
- Calvin Stengs (Kiến tạo: Luka Ivanusec)45
- Yankuba Minteh (Kiến tạo: Ayase Ueda)57
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Yankuba Minteh)67
- Igor Paixao (Thay: Thomas van den Belt)67
- Ondrej Lingr (Thay: Marcos Lopez)68
- Gernot Trauner (Thay: Luka Ivanusec)76
- Ayase Ueda (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh)87
- Leo Sauer (Thay: Ramiz Zerrouki)85
- Leo Sauer90+4'
- Marcos Lopez33
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Feyenoord
số liệu thống kê
NEC Nijmegen
Feyenoord
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 16
8 Ném biên 10
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 20
7 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 6
6 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Feyenoord
NEC Nijmegen (4-3-3): Jasper Cillessen (1), Brayann Pereira (2), Mathias Ross (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Tjaronn Chery (9), Mees Hoedemakers (6), Rober (11), Sylla Sow (19), Kodai Sano (23)
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (4), Thomas Beelen (3), David Hancko (33), Marcos Lopez (15), Ramiz Zerrouki (6), Calvin Stengs (10), Thomas Van Den Belt (16), Yankuba Minteh (19), Ayase Ueda (9), Luka Ivanusec (17)
NEC Nijmegen
4-3-3
1
Jasper Cillessen
2
Brayann Pereira
4
Mathias Ross
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Wanner Proper
9
Tjaronn Chery
6
Mees Hoedemakers
11
Rober
19
Sylla Sow
23
Kodai Sano
17
Luka Ivanusec
9
Ayase Ueda
19
Yankuba Minteh
16
Thomas Van Den Belt
10
Calvin Stengs
6
Ramiz Zerrouki
15
Marcos Lopez
33
David Hancko
3
Thomas Beelen
4
Lutsharel Geertruida
1
Justin Bijlow
Feyenoord
4-3-3
Thay người | |||
51’ | Sylla Sow Youri Baas | 67’ | Thomas van den Belt Igor Paixao |
71’ | Dirk Proper Koki Ogawa | 67’ | Yankuba Minteh Alireza Jahanbakhsh |
79’ | Mathias Ross Lasse Schone | 68’ | Marcos Lopez Ondrej Lingr |
76’ | Luka Ivanusec Gernot Trauner | ||
85’ | Ramiz Zerrouki Leo Sauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Rijk Janse | Igor Paixao | ||
Youri Baas | Gernot Trauner | ||
D Leanu Arts | Timon Wellenreuther | ||
Lars Olden Larsen | Mikki van Sas | ||
Lasse Schone | Givairo Read | ||
Nils Rossen | Alireza Jahanbakhsh | ||
Sontje Hansen | Ondrej Lingr | ||
Koki Ogawa | Leo Sauer | ||
Robin Roefs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 34 | 29 | 4 | 1 | 90 | 91 | T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 66 | 84 | T T T T T |
3 | FC Twente | 34 | 21 | 6 | 7 | 33 | 69 | B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 31 | 65 | T T T T H |
5 | Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 13 | 56 | T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 17 | 53 | H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 2 | 50 | T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 3 | 49 | T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 1 | 46 | B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | -19 | 38 | B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | -22 | 36 | H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | -26 | 34 | B B H B B |
14 | Heracles | 34 | 9 | 6 | 19 | -33 | 33 | B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | -18 | 29 | B H T H B |
16 | Excelsior | 34 | 6 | 11 | 17 | -23 | 29 | T H B T B |
17 | FC Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | -54 | 19 | B B B B B |
18 | Vitesse | 34 | 6 | 6 | 22 | -44 | 6 | B T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại