Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Jack Colback40'
  • Jack Colback46'
  • Remy Cabella63'
  • Nacer Chadli(assist) Paulinho30'
  • Paulinho42'
  • Erik Lamela45'
  • Christian Eriksen53'
  • Nabil Bentaleb88'
  • Harry Kane(assist) Erik Lamela90'

Tổng thuật Newcastle vs Tottenham

* Thông tin bên lề

- Newcastle chỉ có được 1 bàn thắng duy nhất trong 5 trận gần đây.
- Trong 6 lần đối đầu gần nhất, mỗi bên dành 3 chiến thắng.
- Newcastle đã thua 5 trận liên tiếp ở giải ngoại hạng.
- Newcastle đã không thể ghi bàn trong 5/7 trận gần nhất ở Premier League.



Danh sách xuất phát
Newcastle:
Krul, Janmaat, Williamson, Coloccini, Anita, Abeid, Taylor, Colback, Cabella, Perez, Gouffran
Tottenham: Vorm, Dier, Fazio, Vertonghen, Rose, Paulinho, Bentaleb, Lamela, Eriksen, Chadli, Kane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
13/02 - 2014
26/10 - 2014
19/04 - 2015
13/12 - 2015
15/05 - 2016
13/08 - 2017
10/05 - 2018
11/08 - 2018
02/02 - 2019
26/09 - 2019
16/07 - 2020
27/09 - 2020
04/04 - 2021
17/10 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
23/04 - 2023
10/12 - 2023
13/04 - 2024
Giao hữu
22/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Newcastle

Giao hữu
24/05 - 2024
22/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
19/05 - 2024
16/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Tottenham

Giao hữu
22/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3828736291T T T T T
2ArsenalArsenal3828556289T T T T T
3LiverpoolLiverpool38241044582B H T H T
4Aston VillaAston Villa38208101568T H B H B
5TottenhamTottenham38206121366B B T B T
6ChelseaChelsea38189111463T T T T T
7NewcastleNewcastle38186142360T T H B T
8Man UnitedMan United3818614-160H B B T T
9West HamWest Ham38141014-1452B H B T B
10Crystal PalaceCrystal Palace38131015-149T H T T T
11BrightonBrighton38121214-748B T H B B
12BournemouthBournemouth3813916-1348T T B B B
13FulhamFulham3813817-647B H H B T
14WolvesWolves3813718-1546B T B B B
15EvertonEverton3813916-1140T T H T B
16BrentfordBrentford3810919-939T B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest389920-1832B B T B T
18Luton TownLuton Town386824-3326B B H B B
19BurnleyBurnley385924-3724T H B B B
20Sheffield UnitedSheffield United383728-6916B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow