Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Youcef Atal59
  • Pablo Rosario (Thay: Jean-Clair Todibo)68
  • Hichem Boudaoui (Thay: Morgan Sanson)68
  • Jordan Lotomba (Thay: Youcef Atal)68
  • Badredine Bouanani (Thay: Gaetan Laborde)74
  • Evann Guessand (Thay: Terem Moffi)83
  • Steve Mounie5
  • Mahdi Camara34
  • Brendan Chardonnet62
  • Jonas Martin (Thay: Hugo Magnetti)69
  • Kamory Doumbia (Thay: Mahdi Camara)75
  • Martin Satriano (Thay: Steve Mounie)75
  • Julien Le Cardinal (Thay: Romain Del Castillo)88
  • Axel Camblan (Thay: Jeremy Le Douaron)89

Thống kê trận đấu Nice vs Brest

số liệu thống kê
Nice
Nice
Brest
Brest
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 11
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Brest

Tất cả (235)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Nice: 55%, Brest: 45%.

90+4'

Marco Bizot ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+4'

Jeremie Boga thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+4'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+3'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Melvin Bard của Nice cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Brest thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Dante thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Melvin Bard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Kiểm soát bóng: Nice: 56%, Brest: 44%.

90'

Kamory Doumbia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

89'

Jeremy Le Douaron rời sân để nhường chỗ cho Axel Camblan thay người chiến thuật.

88'

Romain Del Castillo rời sân để vào thay Julien Le Cardinal thay người chiến thuật.

88'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

88'

Lilian Brassier giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

87'

Youssouf Ndayishimiye giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Romain Del Castillo

86'

Evann Guessand từ Nice đã đi quá xa khi kéo Lilian Brassier xuống

85'

Kiểm soát bóng: Nice: 55%, Brest: 45%.

85'

Kenny Lala thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Nice vs Brest

Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Youcef Atal (20), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Youssouf Ndayishimiye (55), Kephren Thuram-Ulien (19), Gaetan Laborde (24), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)

Brest (4-2-3-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Lilian Brassier (3), Bradley Locko (2), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Mahdi Camara (45), Jeremy Le Douaron (22), Steve Mounie (9)

Nice
Nice
4-3-3
1
Marcin Bulka
20
Youcef Atal
6
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
11
Morgan Sanson
55
Youssouf Ndayishimiye
19
Kephren Thuram-Ulien
24
Gaetan Laborde
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
9
Steve Mounie
22
Jeremy Le Douaron
45
Mahdi Camara
10
Romain Del Castillo
8
Hugo Magnetti
20
Pierre Lees-Melou
2
Bradley Locko
3
Lilian Brassier
5
Brendan Chardonnet
27
Kenny Lala
40
Marco Bizot
Brest
Brest
4-2-3-1
Thay người
68’
Youcef Atal
Jordan Lotomba
69’
Hugo Magnetti
Jonas Martin
68’
Jean-Clair Todibo
Pablo Rosario
75’
Mahdi Camara
Kamory Doumbia
68’
Morgan Sanson
Hicham Boudaoui
75’
Steve Mounie
Martin Satriano
74’
Gaetan Laborde
Badredine Bouanani
88’
Romain Del Castillo
Julien Le Cardinal
83’
Terem Moffi
Evann Guessand
89’
Jeremy Le Douaron
Axel Camblan
Cầu thủ dự bị
Salvatore Sirigu
Gregorie Coudert
Romain Perraud
Jordan Amavi
Jordan Lotomba
Julien Le Cardinal
Pablo Rosario
Adrian Lebeau
Hicham Boudaoui
Kamory Doumbia
Alexis Claude-Maurice
Mathias Pereira Lage
Badredine Bouanani
Jonas Martin
Aliou Balde
Martin Satriano
Evann Guessand
Axel Camblan
Huấn luyện viên

Francesco Farioli

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/08 - 2011
14/01 - 2012
16/09 - 2012
03/02 - 2013
22/02 - 2020
07/01 - 2021
07/01 - 2021
09/05 - 2021
H1: 1-2
03/10 - 2021
H1: 1-0
09/01 - 2022
H1: 0-1
06/11 - 2022
H1: 0-0
16/04 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
04/02 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-1
16/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 1-1
25/04 - 2024
H1: 1-1
20/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
14/03 - 2024

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 1-1
05/05 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2024
H1: 2-1
21/04 - 2024
H1: 0-1
15/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 3-1
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-0
10/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow