Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Odra Opole vs Miedz Legnica hôm nay 07-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 07/4

Kết thúc

Odra Opole

Odra Opole

0 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 07/04/2024
Vòng 26 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Odra Opole vs Miedz Legnica

    số liệu thống kê
    Odra Opole
    Odra Opole
    Miedz Legnica
    Miedz Legnica
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    9 Phạt góc 6
    4 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Ba Lan
    Cúp quốc gia Ba Lan
    23/09 - 2021
    Hạng nhất Ba Lan
    20/11 - 2021
    22/09 - 2023
    Giao hữu
    27/01 - 2024
    Hạng 2 Ba Lan
    07/04 - 2024

    Thành tích gần đây Odra Opole

    Hạng 2 Ba Lan
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    29/04 - 2024
    25/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    03/04 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Miedz Legnica

    Hạng 2 Ba Lan
    18/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Lechia GdanskLechia Gdansk3321572968T B T T T
    2Arka GdyniaArka Gdynia3318871962B T H T B
    3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
    4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
    5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
    6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
    7GKS Tychy 71GKS Tychy 713316314-351T T B B B
    8Odra OpoleOdra Opole3314811850T B B T H
    9Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
    10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
    11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
    12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
    13Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3391113138B T H B T
    14Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
    15Polonia WarsawPolonia Warsaw3371115-1032B B H B H
    16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
    17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3241117-3123H B B H B
    18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow