- Igor Plastun5
- Shakhboz Umarov13
- Jasur Yakhshiboev37
- Zlatan Sehovic60
- Sergiy Malyi67
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Shakhter Karagandy
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kairat Almaty | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | B B T T H |
2 | Ordabasy Shymkent | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H H T H T |
3 | Aktobe | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | T B H T H |
4 | FC Yelimay | 9 | 4 | 4 | 1 | 2 | 16 | T H T T H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H B |
6 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
7 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H T T |
9 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | H B B B H |
10 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
11 | FC Turan | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B T B |
12 | Shakhter Karagandy | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại