Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Koen Kostons7
  • Ilyas Ansah32
  • Calvin Brackelmann45+1'
  • Raphael Obermair62
  • Adriano Grimaldi (Thay: Koen Kostons)73
  • Robert Leipertz (Thay: Ilyas Ansah)81
  • David Kinsombi (Thay: Sebastian Klaas)81
  • Jannis Heuer (Thay: Aaron Zehnter)86
  • Sirlord Conteh (Thay: Filip Bilbija)86
  • Ludovit Reis45+2'
  • Moritz Heyer (Thay: Sebastian Schonlau)46
  • Laszlo Benes (Thay: Anssi Suhonen)46
  • Stephan Ambrosius (Thay: Denis Hadzikadunic)46
  • Stephan Ambrosius (Thay: Dennis Hadzikadunic)46
  • Ignace Van Der Brempt50
  • Masaya Okugawa (Thay: Ignace Van Der Brempt)58
  • Bakery Jatta (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)72

Thống kê trận đấu Paderborn vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Paderborn
Paderborn
Hamburger SV
Hamburger SV
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paderborn vs Hamburger SV

Tất cả (22)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Sirlord Conteh.

86'

Aaron Zehnter rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.

81'

Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.

81'

Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Robert Leipertz.

73'

Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

73'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.

72'

Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.

62' Raphael Obermair nhận thẻ vàng.

Raphael Obermair nhận thẻ vàng.

59'

Ignace Van Der Brempt rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

58'

Ignace Van Der Brempt rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

50' Thẻ vàng dành cho Ignace Van Der Brempt.

Thẻ vàng dành cho Ignace Van Der Brempt.

46'

Sebastian Schonlau rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.

46'

Anssi Suhonen rời sân và được thay thế bởi Laszlo Benes.

46'

Dennis Hadzikadunic rời sân và được thay thế bởi Stephan Ambrosius.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Ludovit Reis nhận thẻ vàng.

Ludovit Reis nhận thẻ vàng.

45+1' Thẻ vàng dành cho Calvin Brakelmann.

Thẻ vàng dành cho Calvin Brakelmann.

32' Ilyas Ansah nhận thẻ vàng.

Ilyas Ansah nhận thẻ vàng.

7'

Aaron Zehter đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Paderborn vs Hamburger SV

Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Marcel Hoffmeier (33), Visar Musliu (16), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Kai Klefisch (27), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Ilyas Ansah (29)

Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ignace Van Der Brempt (22), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Anssi Suhonen (36), Lukasz Poreba (6), Ludovit Reis (14), Ransford Konigsdorffer (11), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)

Paderborn
Paderborn
3-4-3
1
Pelle Boevink
33
Marcel Hoffmeier
16
Visar Musliu
4
Calvin Marc Brackelmann
23
Raphael Obermair
27
Kai Klefisch
26
Sebastian Klaas
32
Aaron Zehnter
7
Filip Bilbija
10
Koen Kostons
29
Ilyas Ansah
27
Jean-Luc Dompe
9
Robert Glatzel
11
Ransford Konigsdorffer
14
Ludovit Reis
6
Lukasz Poreba
36
Anssi Suhonen
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
5
Dennis Hadzikadunic
22
Ignace Van Der Brempt
19
Matheo Raab
Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
Thay người
73’
Koen Kostons
Adriano Grimaldi
46’
Anssi Suhonen
Laszlo Benes
81’
Ilyas Ansah
Robert Leipertz
46’
Dennis Hadzikadunic
Stephan Ambrosius
81’
Sebastian Klaas
David Kinsombi
46’
Sebastian Schonlau
Moritz Heyer
86’
Aaron Zehnter
Jannis Heuer
58’
Ignace Van Der Brempt
Masaya Okugawa
86’
Filip Bilbija
Sirlord Conteh
72’
Ransford Koenigsdoerffer
Bakery Jatta
Cầu thủ dự bị
Robert Leipertz
Andras Nemeth
Jannis Heuer
Bakery Jatta
Arne Schulz
Levin Oztunali
David Kinsombi
Masaya Okugawa
Martin Ens
Laszlo Benes
Marco Pledl
Stephan Ambrosius
Sirlord Conteh
Moritz Heyer
Felix Platte
Noah Katterbach
Adriano Grimaldi
Daniel Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
30/08 - 2014
05/02 - 2015
Hạng 2 Đức
29/09 - 2020
30/01 - 2021
22/10 - 2021
02/04 - 2022
30/10 - 2022
05/05 - 2023
09/12 - 2023
10/05 - 2024

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
19/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
10/05 - 2024
03/05 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3420952669T T B T T
2Holstein KielHolstein Kiel3421582668T B T H T
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3418973263T H T H T
4Hamburger SVHamburger SV34177102058B T T B T
5Karlsruher SCKarlsruher SC34151092055T T T B T
6Hannover 96Hannover 9634131381552B H T T B
7PaderbornPaderborn3415712052T T B T T
8Greuther FurthGreuther Furth3414812150B T H H T
9BerlinBerlin34139121048B H B T B
10Schalke 04Schalke 043412715-743H H T T B
11ElversbergElversberg3412715-1443H B T B B
121. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3411716-2140B B B T B
13KaiserslauternKaiserslautern3411617-539H T T B T
14MagdeburgMagdeburg3491114-838T H B H B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3411518-1638T B H T B
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden348818-1432H B B B B
17Hansa RostockHansa Rostock349421-2731B B B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3461018-3828B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow