- Guntur Triaji9
- Muhammad Dimas Drajad (Thay: Pedro Henrique)46
- Gilang Ginarsa (Thay: Alfin Tuasalamony)63
- Tegar Infantrie74
- Komarudin81
- Roni Sugeng (Thay: Tegar Infantrie)76
- Andy Setyo87
- Ryan Kurnia (Thay: Komarudin)86
- Alberto Goncalves (Kiến tạo: Lulinha)22
- Hasyim Kipuw37
- Lulinha74
- Zulfiandi (Thay: Yoo-Joon Lee)78
- Bayu Gatra Sanggiawan (Thay: Alberto Goncalves)79
- Lulinha (Kiến tạo: Bayu Gatra Sanggiawan)88
- Slamet Urfan Nurcahyono (Thay: Lulinha)90
- Novan Setyo Sasongko (Thay: Alekvan Djin)90
- Taufik Hidayat (Thay: Jaja)90
- Zulfiandi (Thay: Yoo-Joon Lee)76
Thống kê trận đấu Persikabo vs Madura
số liệu thống kê
Persikabo
Madura
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Persikabo vs Madura
Persikabo (4-3-3): Mochammad Dicky (20), Alfin Tuasalamony (15), Andy Setyo (2), Lucao (5), Syahrul Lasinari (4), Guntur Triaji (30), Tegar Infantrie (86), Bruno Dybal (10), Komarudin (99), Silvio (94), Pedro Henrique (29)
Madura (3-4-3): Rendy Oscario (21), Cleberson (4), Hasyim Kipuw (15), Otavio Dutra (55), Alekvan Djin (13), Yoo-Joon Lee (6), Jaja (50), Reva Adi (3), Lulinha (11), Alberto Goncalves (9), Esteban Gabriel Vizcarra (8)
Persikabo
4-3-3
20
Mochammad Dicky
15
Alfin Tuasalamony
2
Andy Setyo
5
Lucao
4
Syahrul Lasinari
30
Guntur Triaji
86
Tegar Infantrie
10
Bruno Dybal
99
Komarudin
94
Silvio
29
Pedro Henrique
8
Esteban Gabriel Vizcarra
9
Alberto Goncalves
11
Lulinha
3
Reva Adi
50
Jaja
6
Yoo-Joon Lee
13
Alekvan Djin
55
Otavio Dutra
15
Hasyim Kipuw
4
Cleberson
21
Rendy Oscario
Madura
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Pedro Henrique Muhammad Dimas Drajad | 76’ | Yoo-Joon Lee Zulfiandi |
63’ | Alfin Tuasalamony Gilang Ginarsa | 79’ | Alberto Goncalves Bayu Gatra Sanggiawan |
76’ | Tegar Infantrie Roni Sugeng | 90’ | Lulinha Slamet Urfan Nurcahyono |
86’ | Komarudin Ryan Kurnia | 90’ | Alekvan Djin Novan Setyo Sasongko |
90’ | Jaja Taufik Hidayat |
Cầu thủ dự bị | |||
Yandi Sofyan Munawar | Guntur Ariyadi | ||
Ryan Kurnia | Bayu Gatra Sanggiawan | ||
Manahati Lestusen | Zulfiandi | ||
Lucky Oktavianto | Slamet Urfan Nurcahyono | ||
Muhammad Dimas Drajad | Feby Ramzy Wirawan | ||
Didik Wahyu | Kadek Raditya | ||
Roni Sugeng | Rivaldy Bawuo | ||
Gilang Ginarsa | Novan Setyo Sasongko | ||
Munadi | Fakhrurrazi Quba | ||
Syahrul Trisna | Taufik Hidayat |
Nhận định Persikabo vs Madura
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persikabo
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Madura
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC Samarinda | 34 | 21 | 7 | 6 | 22 | 70 | H B B B B |
2 | Persib Bandung | 34 | 16 | 14 | 4 | 27 | 62 | H H T T B |
3 | Bali United | 34 | 17 | 7 | 10 | 12 | 58 | T B T T B |
4 | Madura United | 34 | 15 | 10 | 9 | 13 | 55 | H T T H H |
5 | Dewa United | 34 | 14 | 12 | 8 | 11 | 54 | T T T H T |
6 | PSIS Semarang | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | H B T T B |
7 | Persis Solo | 34 | 14 | 8 | 12 | 3 | 50 | T B T B T |
8 | Persija Jakarta | 34 | 12 | 12 | 10 | 8 | 48 | B T H T T |
9 | Persik Kediri | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | T B H H B |
10 | Barito Putera | 34 | 11 | 13 | 10 | 3 | 46 | H H H B T |
11 | PSM Makassar | 34 | 11 | 11 | 12 | 5 | 44 | H T B B T |
12 | Persebaya Surabaya | 34 | 10 | 12 | 12 | -13 | 42 | T B B B T |
13 | PSS Sleman | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H T B H T |
14 | Persita Tangerang | 34 | 10 | 9 | 15 | -19 | 39 | B H H T T |
15 | Arema FC | 34 | 10 | 8 | 16 | -18 | 38 | B B T T H |
16 | RANS Nusantara | 34 | 8 | 11 | 15 | -16 | 35 | B H B B B |
17 | Bhayangkara FC | 34 | 5 | 11 | 18 | -15 | 26 | H T B T B |
18 | Persikabo 1973 | 34 | 4 | 8 | 22 | -30 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại