Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Povazska Bystrica vs Puchov hôm nay 02-03-2024

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 02/3

Kết thúc

Povazska Bystrica

Povazska Bystrica

0 : 0

Puchov

Puchov

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 02/03/2024
Vòng 18 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mario Boris67

    Thống kê trận đấu Povazska Bystrica vs Puchov

    số liệu thống kê
    Povazska Bystrica
    Povazska Bystrica
    Puchov
    Puchov
    49 Kiểm soát bóng 51
    14 Phạm lỗi 18
    32 Ném biên 24
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    9 Phạt góc 8
    2 Thẻ vàng 4
    1 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    5 Sút trúng đích 2
    8 Sút không trúng đích 7
    4 Cú sút bị chặn 4
    0 Phản công 0
    2 Thủ môn cản phá 5
    7 Phát bóng 11
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovakia
    03/09 - 2022
    01/04 - 2023
    12/08 - 2023
    02/03 - 2024

    Thành tích gần đây Povazska Bystrica

    Hạng 2 Slovakia
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    28/03 - 2024
    24/03 - 2024

    Thành tích gần đây Puchov

    Hạng 2 Slovakia
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    H1: 0-0
    27/04 - 2024
    H1: 4-0
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1KomarnoKomarno2921443767T H T T B
    2Tatran PresovTatran Presov2919643463T B T H T
    3FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 18982918743161T T T H T
    4HumenneHumenne291388947B H H T B
    5Povazska BystricaPovazska Bystrica29121161147B H T H B
    6PuchovPuchov2914411546T T B H T
    7Spartak MyjavaSpartak Myjava2911810-141B T T H H
    8Zilina BZilina B2912413-140T H B H B
    9Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas2912314039B B B T T
    10FK PohronieFK Pohronie2910613-936T B T H B
    11FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin299812-935B H B T H
    12Slavoj TrebisovSlavoj Trebisov2910514-1335B T B B T
    13Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B2910514-935B T B B T
    14MalzeniceMalzenice296716-1525T B H H B
    15Dolny KubinDolny Kubin293818-4217B H H B B
    16Spisska Nova VesSpisska Nova Ves293422-2813T B H B T
    17FK Spisska Nova VesFK Spisska Nova Ves9027-92B B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow