- (Pen) Giannis Papanikolaou8
- Giannis Papanikolaou8
- Ante Crnac20
- Fran Tudor40
- Ante Crnac62
- Ivi Lopez (Thay: Vladyslav Kochergin)65
- Bartosz Nowak (Thay: John Yeboah)64
- Peter Barath (Thay: Ben Lederman)75
- Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos)85
- Mariusz Malec25
- Danijel Loncar (Thay: Mariusz Malec)46
- Benedikt Zech51
- Leonardo Koutris68
- Kamil Grosicki (Kiến tạo: Alexander Gorgon)74
- Marcel Wedrychowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)73
- Patryk Paryzek (Thay: Adrian Przyborek)73
- Wojciech Lisowski (Thay: Leo Borges)78
- Kacper Smolinski (Thay: Leonardo Koutris)78
- Alexander Gorgon90+3'
- Leonardo Koutris90+7'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Giannis Papanikolaou (66), Ben Lederman (8), John Yeboah (11), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Leo Borges (4), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Adrian Przyborek (73), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
20
Jean Carlos Silva
66
Giannis Papanikolaou
8
Ben Lederman
11
John Yeboah
30
Vladyslav Kochergin
19
Ante Crnac
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
73
Adrian Przyborek
22
Vahan Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
4
Leo Borges
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | John Yeboah Bartosz Nowak | 46’ | Mariusz Malec Danijel Loncar |
65’ | Vladyslav Kochergin Ivi | 73’ | Vahan Bichakhchyan Marcel Wedrychowski |
75’ | Ben Lederman Peter Barath | 73’ | Adrian Przyborek Patryk Paryzek |
85’ | Jean Carlos Dawid Drachal | 78’ | Leo Borges Wojciech Lisowski |
78’ | Leonardo Koutris Kacper Smolinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Rodin | Marcel Wedrychowski | ||
Bartosz Nowak | Wojciech Lisowski | ||
Peter Barath | Olaf Korczakowski | ||
Dawid Drachal | Patryk Paryzek | ||
Jakub Myszor | Luka Zahovic | ||
Adnan Kovacevic | Kacper Smolinski | ||
Ivi | Joao Gamboa | ||
Lukasz Zwolinski | Danijel Loncar | ||
Dusan Kuciak | Bartosz Klebaniuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 29 | 60 | T H B T H |
2 | Slask Wroclaw | 33 | 17 | 9 | 7 | 18 | 60 | H B T T T |
3 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 11 | 7 | 11 | 56 | H T B T T |
4 | Lech Poznan | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H B B H |
5 | Gornik Zabrze | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | T T B H H |
6 | Rakow Czestochowa | 33 | 14 | 10 | 9 | 16 | 52 | B T B T B |
7 | Pogon Szczecin | 33 | 15 | 7 | 11 | 20 | 52 | B H T B H |
8 | Zaglebie Lubin | 32 | 12 | 8 | 12 | -7 | 44 | B B T T T |
9 | Piast Gliwice | 33 | 9 | 16 | 8 | 4 | 43 | T T H T H |
10 | Widzew Lodz | 33 | 12 | 7 | 14 | -3 | 43 | T B B B H |
11 | Stal Mielec | 33 | 11 | 10 | 12 | -5 | 43 | B B T H H |
12 | Cracovia | 33 | 8 | 15 | 10 | 1 | 39 | B H T B T |
13 | Radomiak Radom | 33 | 10 | 8 | 15 | -15 | 38 | B B T B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 33 | 8 | 13 | 12 | -11 | 37 | T H B T H |
15 | Warta Poznan | 33 | 9 | 10 | 14 | -7 | 37 | T B T B B |
16 | Korona Kielce | 33 | 7 | 14 | 12 | -5 | 35 | T H H B T |
17 | Ruch Chorzow | 33 | 5 | 14 | 14 | -17 | 29 | B T T T B |
18 | LKS Lodz | 32 | 5 | 6 | 21 | -41 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại