Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs San Luis hôm nay 24-03-2024

Giải Hạng 2 Chile - CN, 24/3

Kết thúc

Rangers

Rangers

2 : 4

San Luis

San Luis

Hiệp một: 1-1
CN, 06:30 24/03/2024
Vòng 5 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Christopher Diaz36
  • Christopher Diaz68
  • (Pen) Gonzalo Bustos45+6'
  • Martin Carreno53
  • Mauro Caballero84
  • Mauro Caballero89

Thống kê trận đấu Rangers vs San Luis

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
San Luis
San Luis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
19/04 - 2021
29/08 - 2021
24/03 - 2022
09/08 - 2022
11/05 - 2023
10/09 - 2023
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

Hạng 2 Chile
25/05 - 2024
20/05 - 2024
14/05 - 2024
06/05 - 2024
29/04 - 2024
21/04 - 2024
VĐQG Scotland
18/04 - 2024
14/04 - 2024
Hạng 2 Chile
14/04 - 2024
VĐQG Scotland
07/04 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
28/05 - 2024
19/05 - 2024
13/05 - 2024
05/05 - 2024
21/04 - 2024
15/04 - 2024
09/04 - 2024
01/04 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1La SerenaLa Serena1510321133T H T H T
2RangersRangers14824726T B T B H
3AntofagastaAntofagasta15825626B B H T T
4Club Deportes LimacheClub Deportes Limache147431025T H H B H
5MagallanesMagallanes14725623T T H B T
6BarnecheaBarnechea14653423T B H T H
7Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz15636-221H B T H B
8Santiago MorningSantiago Morning14545219H H H B T
9San MarcosSan Marcos14617119B B H T T
10San LuisSan Luis13616-219T T B B B
11Deportes RecoletaDeportes Recoleta13616-219B B B H T
12Curico UnidoCurico Unido15537-518H T T H T
13Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion15537-818B H T H H
14Santiago WanderersSantiago Wanderers14365-315H H H B H
15Deportes TemucoDeportes Temuco15339-912H H B B B
16Union San FelipeUnion San Felipe141112-164B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow