Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rangers vs Union San Felipe hôm nay 19-07-2022

Giải Hạng nhất Chile - Th 3, 19/7

Kết thúc

Rangers

Rangers

2 : 1

Union San Felipe

Union San Felipe

Hiệp một: 1-1
T3, 05:00 19/07/2022
Vòng 20 - Hạng nhất Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lionel Altamirano45+2'
  • Lionel Altamirano48
  • Jean Paul Pineda18
  • Jean Paul Pineda80

Thống kê trận đấu Rangers vs Union San Felipe

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Union San Felipe
Union San Felipe
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
24/08 - 2021
03/03 - 2022
19/07 - 2022
22/04 - 2023
26/08 - 2023
29/04 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

Hạng 2 Chile
25/05 - 2024
20/05 - 2024
14/05 - 2024
06/05 - 2024
29/04 - 2024
21/04 - 2024
VĐQG Scotland
18/04 - 2024
14/04 - 2024
Hạng 2 Chile
14/04 - 2024
VĐQG Scotland
07/04 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Union San Felipe

Hạng 2 Chile
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
29/04 - 2024
23/04 - 2024
15/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1La SerenaLa Serena1510321133T H T H T
2RangersRangers14824726T B T B H
3Club Deportes LimacheClub Deportes Limache147431025T H H B H
4AntofagastaAntofagasta15735524B H T T H
5MagallanesMagallanes14725623T T H B T
6BarnecheaBarnechea14653423T B H T H
7Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz15636-221H B T H B
8Santiago MorningSantiago Morning14545219H H H B T
9San MarcosSan Marcos14617119B B H T T
10San LuisSan Luis13616-219T T B B B
11Deportes RecoletaDeportes Recoleta13616-219B B B H T
12Curico UnidoCurico Unido15546-419T T H T H
13Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion15537-818B H T H H
14Santiago WanderersSantiago Wanderers14365-315H H H B H
15Deportes TemucoDeportes Temuco15339-912H H B B B
16Union San FelipeUnion San Felipe141112-164B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow