- Fabricio Baiano27
- (Pen) Joel Pohjanpalo43+1'
- Gokhan Gonul (Kiến tạo: Fernando Boldrin)58
- Selim Ay80
- Haji Wright32
- Andrea Poli42
- Guray Vural69
- Guray Vural90+7'
Thống kê trận đấu Rizespor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Rizespor
Antalyaspor
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Antalyaspor
Rizespor (4-4-2): Tarik Cetin (1), Gokhan Gonul (77), Selim Ay (5), Emir Han Topcu (22), Cemali Sertel (88), Fernando Boldrin (10), Erik Sabo (52), Baiano (27), Alper Potuk (4), Deniz Hummet (19), Joel Pohjanpalo (20)
Antalyaspor (5-4-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (77), Veysel Sari (89), Naldo (4), Fedor Kudryashov (13), Guray Vural (11), Houssam Ghacha (27), Andrea Poli (15), Fredy (16), Dogukan Sinik (7), Haji Wright (9)
Rizespor
4-4-2
1
Tarik Cetin
77
Gokhan Gonul
5
Selim Ay
22
Emir Han Topcu
88
Cemali Sertel
10
Fernando Boldrin
52
Erik Sabo
27
Baiano
4
Alper Potuk
19
Deniz Hummet
20
Joel Pohjanpalo
9
Haji Wright
7
Dogukan Sinik
16
Fredy
15
Andrea Poli
27
Houssam Ghacha
11
Guray Vural
13
Fedor Kudryashov
4
Naldo
89
Veysel Sari
77
Bunyamin Balci
25
Ruud Boffin
Antalyaspor
5-4-1
Cầu thủ dự bị | |||
Aminu Umar | Nuri Sahin | ||
Tyler Boyd | Ataberk Dadakdeniz | ||
Ronaldo Mendes | Bahadir Ozturk | ||
Yusuf Sari | Eren Albayrak | ||
Yannick Bolasie | Admir Mehmedi | ||
Bryan Dabo | Enzo Crivelli | ||
Damjan Djokovic | Fernando | ||
Seyfettin Yasar | Erkan Eyibil | ||
Alberk Koc | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Zafer Gorgen | Hakan Ozmert |
Nhận định Rizespor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 66 | 102 | T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 68 | 99 | T H T T T |
3 | Trabzonspor | 38 | 21 | 4 | 13 | 19 | 67 | T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T T T B T |
5 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | -3 | 56 | T B T H T |
6 | Besiktas | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | B T H H B |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | -7 | 54 | T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 3 | 52 | T H H H H |
9 | Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | -10 | 50 | H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | -5 | 49 | B B B T H |
11 | Gaziantep FK | 38 | 12 | 8 | 18 | -7 | 44 | B H T T T |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | -7 | 44 | B T B B B |
13 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | -10 | 43 | B T B H B |
14 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | -13 | 42 | T H B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | -7 | 41 | B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | -13 | 41 | B H T H B |
17 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | -6 | 40 | H H B H B |
18 | Fatih Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | -3 | 40 | T H B B T |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | -31 | 37 | B T T H B |
20 | Istanbulspor | 38 | 4 | 7 | 27 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại