- Kabelo Mahlasela55
- Sedwyn George (Thay: Levy Mashiane)56
- Sedwyn George69
- Mlungisi Sikakane (Thay: Sikhethele Wandile Mabuza)68
- Bandile Dlamini (Thay: Sabelo Sithole)68
- Siphesihle Msomi (Thay: Jeffrey Mzwandile Dlamini)79
- Hopewell Cele (Thay: Kabelo Mahlasela)79
- Peter Shalulile (Kiến tạo: Lesiba William Nku)41
- Mothobi Mvala56
- Junior Leandro Mendieta (Thay: Neo Maema)62
- Peter Shalulile66
- Thapelo Morena (Thay: Tashreeq Matthews)63
- Lesiba William Nku74
- Marcelo Allende (Thay: Lesiba William Nku)76
- Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Sipho Mbule)76
- Siyabonga Mabena (Thay: Peter Shalulile)85
- (Pen) Marcelo Allende90+6'
Thống kê trận đấu Royal AM vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
Royal AM
Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
56’ | Levy Mashiane Sedwyn George | 62’ | Neo Maema Junior Leandro Mendieta |
68’ | Sabelo Sithole Bandile Dlamini | 63’ | Tashreeq Matthews Thapelo Morena |
68’ | Sikhethele Wandile Mabuza Mlungisi Sikakane | 76’ | Sipho Mbule Lebohang Kgosana Maboe |
79’ | Jeffrey Mzwandile Dlamini Siphesihle Msomi | 76’ | Lesiba William Nku Marcelo Allende |
79’ | Kabelo Mahlasela Hopewell Cele | 85’ | Peter Shalulile Mabena |
Cầu thủ dự bị | |||
Xolani Ngcobo | Jody February | ||
Menzi Alson Masuku | Brian Onyango | ||
Siphesihle Msomi | Terrence Mashego | ||
Lesego Manganyi | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Bandile Dlamini | Marcelo Allende | ||
Hopewell Cele | Mabena | ||
Mlungisi Sikakane | Junior Leandro Mendieta | ||
Jabulani Ngcobeni | Thembinkosi Lorch | ||
Sedwyn George | Thapelo Morena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại