Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rudar Velenje vs Tabor hôm nay 17-03-2024

Giải Hạng 2 Slovenia - CN, 17/3

Kết thúc

Rudar Velenje

Rudar Velenje

1 : 0

Tabor

Tabor

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 17/03/2024
Vòng 21 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Rudar Velenje vs Tabor

    số liệu thống kê
    Rudar Velenje
    Rudar Velenje
    Tabor
    Tabor
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 6
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovenia
    02/09 - 2023
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Rudar Velenje

    Hạng 2 Slovenia
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    12/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Tabor

    Hạng 2 Slovenia
    19/05 - 2024
    H1: 0-0
    11/05 - 2024
    H1: 1-1
    04/05 - 2024
    H1: 1-1
    26/04 - 2024
    21/04 - 2024
    12/04 - 2024
    H1: 0-2
    06/04 - 2024
    H1: 2-0
    29/03 - 2024
    H1: 0-1
    22/03 - 2024
    H1: 0-2
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje3017942460T T T T H
    2NaftaNafta3018482458T H T B B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje3015781752T T T B H
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica3013512-144B T B T B
    8Rudar VelenjeRudar Velenje3010713-1637H H T H B
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10ND BiljeND Bilje309714-734B H H B T
    11DravinjaDravinja309714-1334H B H H T
    12TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    13NK KrkaNK Krka309615-933T H B T T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana307914-1330B T T H H
    15TaborTabor307914-2130T B H T H
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow