Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sabail vs Sabah FK hôm nay 24-02-2024

Giải VĐQG Azerbaijan - Th 7, 24/2

Kết thúc

Sabail

Sabail

2 : 0

Sabah FK

Sabah FK

Hiệp một: 0-0
T7, 20:30 24/02/2024
Vòng 24 - VĐQG Azerbaijan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Alexandre Ramalingom52
  • Samir Abdullayev90+2'

    Thống kê trận đấu Sabail vs Sabah FK

    số liệu thống kê
    Sabail
    Sabail
    Sabah FK
    Sabah FK
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 7
    2 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Azerbaijan
    14/08 - 2021
    16/12 - 2021
    19/03 - 2022
    08/05 - 2022
    04/09 - 2022
    H1: 0-0
    06/11 - 2022
    H1: 0-1
    06/02 - 2023
    H1: 3-0
    08/04 - 2023
    H1: 1-0
    30/09 - 2023
    H1: 1-1
    10/12 - 2023
    H1: 3-0
    24/02 - 2024
    H1: 0-0
    27/04 - 2024
    H1: 2-0

    Thành tích gần đây Sabail

    VĐQG Azerbaijan
    25/05 - 2024
    H1: 0-0
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    H1: 2-0
    06/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 2-0
    21/04 - 2024
    H1: 0-1
    14/04 - 2024
    H1: 0-2
    06/04 - 2024
    H1: 2-1
    30/03 - 2024
    15/03 - 2024

    Thành tích gần đây Sabah FK

    VĐQG Azerbaijan
    25/05 - 2024
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 2-0
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-1
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1QarabagQarabag3626556083B T T T H
    2ZiraZira361610101158B T B T T
    3Sabah FKSabah FK36177121058T T B T T
    4SumqayitSumqayit3615129-157T H T B T
    5FK NeftchiFK Neftchi36168121156T B T T B
    6Turan TovuzTuran Tovuz3613914048B B T B T
    7SabailSabail3611916-1042B B B B B
    8Araz PFKAraz PFK369918-1936T B B B H
    9FC KapazFC Kapaz369819-2835T H B B B
    10Gabala FKGabala FK367524-3426B T T T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow