Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất
  • Kenan Karaman (Kiến tạo: Thomas Ouwejan)22
  • Steven van der Sloot25
  • Marius Mueller27
  • Paul Seguin45+5'
  • Henning Matriciani (Thay: Thomas Ouwejan)46
  • Tobias Mohr (Thay: Ibrahima Cisse)72
  • Yusuf Kabadayi (Thay: Forzan Assan Ouedraogo)82
  • Danny Latza (Thay: Keke Topp)89
  • Bryan Lasme (Thay: Simon Terodde)89
  • Kai Proeger27
  • Sarpreet Singh (Kiến tạo: Kai Proeger)32
  • John-Patrick Strauss (Thay: Nico Neidhart)66
  • Juan Perea (Thay: Kai Proeger)66
  • Oliver Huesing (Thay: Sebastian Vasiliadis)66
  • Sarpreet Singh69
  • Sarpreet Singh70
  • Junior Brumado (Thay: Janik Bachmann)81
  • Kevin Schumacher (Thay: Jonas David)81
  • John-Patrick Strauss90

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Hansa Rostock

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Hansa Rostock
Hansa Rostock
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Hansa Rostock

Tất cả (31)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

89'

Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.

89'

Simon Terodde rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

88'

Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.

82'

Forzan Assan Ouedraogo rời sân và thay thế anh là Yusuf Kabadayi.

81'

Forzan Assan Ouedraogo rời sân và thay thế anh là Yusuf Kabadayi.

81'

Jonas David sẽ rời sân và được thay thế bởi Kevin Schumacher.

81'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Junior Brumado.

72'

Ibrahima Cisse vào sân và thay thế anh là Tobias Mohr.

71'

Ibrahima Cisse vào sân và thay thế anh là Tobias Mohr.

71'

Ibrahima Cisse rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

71' Anh ấy TẮT! - [player1] bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - [player1] bị thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

70' Anh ấy TẮT! - Sarpreet Singh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Sarpreet Singh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

69' Anh ấy TẮT! - Sarpreet Singh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Sarpreet Singh nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

69' Thẻ vàng dành cho Sarpreet Singh.

Thẻ vàng dành cho Sarpreet Singh.

66'

Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi Oliver Huesing.

66'

Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.

66'

Nico Neidhart rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.

46'

Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Henning Matriciani.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Hansa Rostock

Schalke 04 (4-4-2): Marius Muller (32), Steven Van Der Sloot (51), Ibrahima Cisse (22), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Paul Seguin (7), Ron Schallenberg (6), Kenan Karaman (19), Forzan Assan Ouedraogo (43), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)

Hansa Rostock (4-4-2): Markus Kolke (1), Nico Neidhart (7), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Alexander Rossipal (21), Harpreet Singh (28), Dennis Dressel (6), Janik Bachmann (26), Sebastian Vasiliadis (19), Kai Proger (9), Svante Ingelsson (14)

Schalke 04
Schalke 04
4-4-2
32
Marius Muller
51
Steven Van Der Sloot
22
Ibrahima Cisse
35
Marcin Kaminski
2
Thomas Ouwejan
7
Paul Seguin
6
Ron Schallenberg
19
Kenan Karaman
43
Forzan Assan Ouedraogo
9
Simon Terodde
42
Keke Topp
14
Svante Ingelsson
9
Kai Proger
19
Sebastian Vasiliadis
26
Janik Bachmann
6
Dennis Dressel
28
Harpreet Singh
21
Alexander Rossipal
4
Damian Rossbach
17
Jonas David
7
Nico Neidhart
1
Markus Kolke
Hansa Rostock
Hansa Rostock
4-4-2
Thay người
46’
Thomas Ouwejan
Henning Matriciani
66’
Nico Neidhart
John-Patrick Strauss
72’
Ibrahima Cisse
Tobias Mohr
66’
Sebastian Vasiliadis
Oliver Husing
82’
Forzan Assan Ouedraogo
Yusuf Kabadayi
66’
Kai Proeger
Juan Jose Perea
89’
Simon Terodde
Bryan Lasme
81’
Janik Bachmann
Junior Brumado
89’
Keke Topp
Danny Latza
81’
Jonas David
Kevin Schumacher
Cầu thủ dự bị
Bryan Lasme
Sveinn Aron Gudjohnsen
Tobias Mohr
Junior Brumado
Blendi Idrizi
Christian Kinsombi
Lino Tempelmann
Kevin Schumacher
Danny Latza
Simon Rhein
Henning Matriciani
John-Patrick Strauss
Cedric Brunner
Oliver Husing
Michael Langer
Marko Johansson
Yusuf Kabadayi
Juan Jose Perea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
26/09 - 2021
05/03 - 2022
10/12 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
07/05 - 2024
28/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Hansa Rostock

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3420952669T T B T T
2Holstein KielHolstein Kiel3421582668T B T H T
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3418973263T H T H T
4Hamburger SVHamburger SV34177102058B T T B T
5Karlsruher SCKarlsruher SC34151092055T T T B T
6Hannover 96Hannover 9634131381552B H T T B
7PaderbornPaderborn3415712052T T B T T
8Greuther FurthGreuther Furth3414812150B T H H T
9BerlinBerlin34139121048B H B T B
10Schalke 04Schalke 043412715-743H H T T B
11ElversbergElversberg3412715-1443H B T B B
121. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3411716-2140B B B T B
13KaiserslauternKaiserslautern3411617-539H T T B T
14MagdeburgMagdeburg3491114-838T H B H B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3411518-1638T B H T B
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden348818-1432H B B B B
17Hansa RostockHansa Rostock349421-2731B B B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3461018-3828B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow