Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sevilla vs Granada hôm nay 21-04-2014

Giải La Liga - Th 2, 21/4

Kết thúc
T2, 00:00 21/04/2014
- La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Carrico10'
  • (o.g.)Diego Mainz14'
  • Kevin Gameiro51'
  • Stephane M'Bia(assist)Kevin Gameiro58'
  • Vitolo68'
  • Fernando Navarro80'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    31/10 - 2011
    25/03 - 2012
    27/08 - 2012
    29/01 - 2013
    01/12 - 2013
    21/04 - 2014
    30/11 - 2014
    19/04 - 2015
    03/01 - 2016
    08/05 - 2016
    03/12 - 2016
    22/04 - 2017
    24/08 - 2019
    26/01 - 2020
    17/10 - 2020
    25/04 - 2021
    H1: 1-0
    04/10 - 2021
    H1: 1-0
    09/04 - 2022
    H1: 1-1
    20/12 - 2023
    H1: 0-2
    06/05 - 2024
    H1: 1-0

    Thành tích gần đây Sevilla

    La Liga
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    H1: 0-0
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    H1: 1-0
    29/04 - 2024
    23/04 - 2024
    14/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-1
    17/03 - 2024
    12/03 - 2024
    H1: 1-0

    Thành tích gần đây Granada

    La Liga
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    H1: 1-0
    28/04 - 2024
    H1: 1-0
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    H1: 2-0
    05/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-0
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3729716194T T T T H
    2BarcelonaBarcelona3725753482T B T T T
    3GironaGirona3724673278T T H B T
    4AtleticoAtletico37234102573T T T T B
    5Athletic ClubAthletic Club37181182365B T H B T
    6SociedadSociedad37161291460B T B T T
    7Real BetisReal Betis3714149356H T T H B
    8VillarrealVillarreal37141013052T B T T H
    9ValenciaValencia3713915-548B B H B B
    10AlavesAlaves3712916-1045T T H B T
    11OsasunaOsasuna3712817-1144B B H H T
    12GetafeGetafe37101314-1143T B B B B
    13SevillaSevilla37101116-541H T B B B
    14Celta VigoCelta Vigo37101017-1140B T B T T
    15Las PalmasLas Palmas3710918-1439B B B H H
    16VallecanoVallecano3781415-1838B B H T B
    17MallorcaMallorca3771614-1237H B T H H
    18CadizCadiz3761516-2433H B T T H
    19GranadaGranada374924-3421T B B B B
    20AlmeriaAlmeria3721223-3718B T B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow