Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Shenglong Jiang37
  • Zexiang Yang73
  • Haoyang Xu (Thay: Zexiang Yang)73
  • Haijian Wang80
  • Shenglong Jiang (Kiến tạo: Wilson Manafa)88
  • Hanchao Yu (Thay: Pengfei Xie)86
  • Cephas Malele (Kiến tạo: Hanchao Yu)90+4'
  • Yunding Cao (Thay: Tianyi Gao)90
  • Wilson Manafa89
  • Tianyi Gao73
  • Jiashen Liu54
  • Jinghang Hu (Thay: Diego Lopes)76
  • Zihao Wang (Thay: Chien-Ming Wang)76
  • Elvis Saric79
  • Pengfei Mu82

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Wang Haijian (33), Gao Tianyi (17), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Wu Xi (15), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu (4-3-3): Mou Pengfei (28), Chen Chunxin (12), Jiashen Liu (33), Sha Yibo (5), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Diego Lopes (20), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Martin Boakye (11), Evans Kangwa (10)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
14
Xie Pengfei
9
Andre Luis
15
Wu Xi
11
Cephas Malele
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
25
Geon Myeong Wang
7
Elvis Saric
20
Diego Lopes
30
Zhong Jinbao
24
Xu Dong
5
Sha Yibo
33
Jiashen Liu
12
Chen Chunxin
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-3-3
Thay người
73’
Zexiang Yang
Xu Haoyang
76’
Chien-Ming Wang
Zihao Wang
86’
Pengfei Xie
Hanchao Yu
76’
Diego Lopes
Hu Jinghang
90’
Tianyi Gao
Yunding Cao
Cầu thủ dự bị
Yunding Cao
Long Wei
Zhen Ma
Zhenli Liu
Shunkai Jin
Jun Liu
Xu Haoyang
Ma Xingyu
Dai Wai-Tsun
Suda Li
Hanchao Yu
Yang Xu
Yangyang Jin
Zihao Wang
Junchen Zhou
Hu Jinghang
Aidi Fulangxisi
Jiang Ning
Ernanduo Fei
Liu Weicheng
Jiabao Wen
Long Zheng
Liu Yujie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
15/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
15/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
01/05 - 2024
26/04 - 2024
10/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129302330H T T H T
2Shanghai PortShanghai Port118302427H T T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng128131225B H B T T
4Beijing GuoanBeijing Guoan12732824T T T T B
5Shandong TaishanShandong Taishan12732724T T H T T
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional12615-119B T B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12534618B B T H T
8Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12435-315T H T B T
9Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions12426-814B B H B B
10Qingdao West CoastQingdao West Coast12336-912B H H T B
11Changchun YataiChangchun Yatai12327-811B H T B T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12246-910T B B B B
13Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC12237-119T B B H B
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12237-149B H B B B
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka11155-78T H H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu12228-108T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow