Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shenyang Urban FC vs Yanbian Longding hôm nay 18-10-2023

Giải Hạng 2 Trung Quốc - Th 4, 18/10

Kết thúc

Shenyang Urban FC

Shenyang Urban FC

2 : 0

Yanbian Longding

Yanbian Longding

Hiệp một: 2-0
T4, 14:00 18/10/2023
Vòng 27 - Hạng 2 Trung Quốc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yinhan Min10
  • (Pen) Ziming Liu23
  • Kaiyu Mao84
  • Valdu Te21

Thống kê trận đấu Shenyang Urban FC vs Yanbian Longding

số liệu thống kê
Shenyang Urban FC
Shenyang Urban FC
Yanbian Longding
Yanbian Longding
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Shenyang Urban FC

Cúp quốc gia Trung Quốc
19/05 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Hạng 2 Trung Quốc
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Yanbian Longding

Cúp quốc gia Trung Quốc
15/05 - 2024
Hạng 2 Trung Quốc
12/05 - 2024
28/04 - 2024
30/03 - 2024
23/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sichuan JiuniuSichuan Jiuniu3022353269T T T T T
2Qingdao West CoastQingdao West Coast30171032261B T H T T
3Shijiazhuang GongfuShijiazhuang Gongfu3016862056H T H T T
4Guangxi BaoyunGuangxi Baoyun30141241854H T H T T
5Nanjing CityNanjing City30121351249T B H B B
6Jinan XingzhouJinan Xingzhou3011109343H T H B B
7Dongguan UnitedDongguan United3011811-341B B T B T
8Yanbian LongdingYanbian Longding3081210-136H B T T B
9Heilongjiang Ice City FCHeilongjiang Ice City FC309813235B B B T B
10Shenyang Urban FCShenyang Urban FC3081111-1235H T B B T
11Shanghai JiadingShanghai Jiading3071013-1731H T B B T
12GuangzhouGuangzhou308616-1230T B B B B
13Dandong TengyueDandong Tengyue3061212-1030T T H B B
14Suzhou DongwuSuzhou Dongwu3061014-1328H B B B B
15Wuxi Wugou FCWuxi Wugou FC306717-2525H B T T T
16Jiangxi BeidamenJiangxi Beidamen306618-1624B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow