Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Lovro Zvonarek15
  • Marin Lausic17
  • Marin Lausic43
  • Anthony Kalik45
  • Anthony Kalik62

Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica

Thay người
60’
Mihail Caimacov
Mateo Monjac
25’
Elvis Saric
Jurica Prsir
60’
Hansel Zapata
Mateo Kocijan
77’
Matar Dieye
Vlatko Stojanovski
73’
Marin Lausic
Mihael Mlinaric
85’
Toni Fruk
Matija Dvornekovic
73’
Mario Marina
Nedim Hadzic
85’
Anthony Kalik
Niko Jankovic
87’
Lovro Zvonarek
Matko Zirdum
Cầu thủ dự bị
Antun Markovic
Musa Muhammed
Matko Zirdum
Matthew Steenvoorden
Bruno Goda
Martin Sroler
Mihael Mlinaric
Matija Dvornekovic
Nedim Hadzic
Josip Mitrovic
Mateo Monjac
Ivan Banic
Mateo Kocijan
Niko Jankovic
Arijan Brkovic
Vlatko Stojanovski
Antonio Bosec
Jurica Prsir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
21/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
30/04 - 2022
20/08 - 2022
31/10 - 2022
05/03 - 2023
06/05 - 2023
26/08 - 2023
11/11 - 2023
25/02 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
26/05 - 2024
H1: 2-0
19/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
24/05 - 2024
19/05 - 2024
10/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
22/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3625743782T T T T H
2RijekaRijeka3623583974B B B B T
3Hajduk SplitHajduk Split36215102868T B H T T
4OsijekOsijek36169111957T T B T T
5NK LokomotivaNK Lokomotiva3612159751T B T H B
6NK VarazdinNK Varazdin36101214-842B T T B B
7HNK GoricaHNK Gorica3611817-1541B B T B T
8NK Istra 1961NK Istra 196136101115-1841T T H T B
9SlavenSlaven369621-2633B T B B B
10RudesRudes361629-639B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow