Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Soroksar SC vs Kazincbarcika SC hôm nay 16-10-2022

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 16/10

Kết thúc

Soroksar SC

Soroksar SC

3 : 1

Kazincbarcika SC

Kazincbarcika SC

Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 16/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Martin Hudak61
  • Martin Hudak87
  • Peter Hegyi90+1'
  • Janos Nagy29

Thống kê trận đấu Soroksar SC vs Kazincbarcika SC

số liệu thống kê
Soroksar SC
Soroksar SC
Kazincbarcika SC
Kazincbarcika SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
16/10 - 2022
12/04 - 2023
26/11 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Soroksar SC

Hạng 2 Hungary
26/05 - 2024
19/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Kazincbarcika SC

Hạng 2 Hungary
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
07/04 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3424734279B T T T T
2Gyori ETOGyori ETO3422392869T T T T T
3Vasas BudapestVasas Budapest34191053967H T T B T
4Szeged 2011Szeged 201134151541260H B H T H
5KozarmislenyKozarmisleny34157121052T B B T B
6GyirmotGyirmot3412139449B B H H T
7Soroksar SCSoroksar SC3412913-545H B B T B
8BudafokBudafok3412814-744T T H T H
9Budapest HonvedBudapest Honved34111112344B B T H H
10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC34111112-444T T B B H
11FC AjkaFC Ajka3413417-343T B B T B
12Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3412715-643B T T B B
13Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3410816-1338T T B H H
14HaladasHaladas3491114-1038H B B B B
15Pecsi MFCPecsi MFC3481214-1936H B T B H
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3471314-734H T H H T
17BFC SiofokBFC Siofok348719-2431B B H B T
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904345623-4021B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow