Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Soroksar SC vs Szeged 2011 hôm nay 29-10-2023

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 29/10

Kết thúc

Soroksar SC

Soroksar SC

1 : 1

Szeged 2011

Szeged 2011

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 29/10/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Dragoner63
  • (Pen) Bence Biro31

Thống kê trận đấu Soroksar SC vs Szeged 2011

số liệu thống kê
Soroksar SC
Soroksar SC
Szeged 2011
Szeged 2011
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
26/09 - 2021
13/03 - 2022
11/09 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Soroksar SC

Hạng 2 Hungary
19/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Szeged 2011

Hạng 2 Hungary
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3323734076T B T T T
2Gyori ETOGyori ETO3321392766B B T T T
3Vasas BudapestVasas Budapest33181053564T B H T T
4Szeged 2011Szeged 201133151441259T H B H T
5KozarmislenyKozarmisleny33157111252T T B B T
6GyirmotGyirmot3311139346T B B H H
7Soroksar SCSoroksar SC3312912-145T H B B T
8FC AjkaFC Ajka3313416-243B T B B T
9Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3312714-543B B T T B
10BudafokBudafok3312714-743B T T H T
11Budapest HonvedBudapest Honved33111012343T B B T H
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC33111012-443B T T B B
13HaladasHaladas3391113-938B H B B B
14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3310716-1337B T T B H
15Pecsi MFCPecsi MFC3381114-1935B H B T B
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3361314-831T H T H H
17BFC SiofokBFC Siofok337719-2628T B B H B
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904335622-3821T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow