Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stabaek vs Lillestroem hôm nay 22-07-2021

Giải VĐQG Na Uy - Th 5, 22/7

Kết thúc

Stabaek

Stabaek

2 : 3

Lillestroem

Lillestroem

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 22/07/2021
Vòng 1 - VĐQG Na Uy
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Oliver Edvardsen (Kiến tạo: Tortol Lumanza)55
  • Jeppe Arctander Moe60
  • Herman Geelmuyden (Kiến tạo: Herolind Shala)77
  • Herman Geelmuyden89
  • Herolind Shala79
  • Ifeanyi Matthew (Kiến tạo: Thomas Lehne Olsen)9
  • Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Daniel Gustavsson)66
  • Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Fredrik Krogstad)71
  • Fredrik Krogstad82

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/05 - 2021
VĐQG Na Uy
22/07 - 2021
27/10 - 2021
Giao hữu
04/02 - 2022
03/02 - 2023
03/02 - 2023
VĐQG Na Uy
04/06 - 2023
08/10 - 2023
Giao hữu
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Stabaek

Hạng 2 Na Uy
01/06 - 2024
H1: 1-2
28/05 - 2024
23/05 - 2024
H1: 2-0
16/05 - 2024
H1: 0-1
11/05 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Na Uy
04/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
02/05 - 2024
H1: 1-2
Hạng 2 Na Uy
27/04 - 2024
H1: 2-1
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây Lillestroem

VĐQG Na Uy
02/06 - 2024
26/05 - 2024
20/05 - 2024
16/05 - 2024
13/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
09/05 - 2024
H1: 2-3 | HP: 0-1
VĐQG Na Uy
05/05 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
01/05 - 2024
VĐQG Na Uy
28/04 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
25/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodo/GlimtBodo/Glimt128311727T B H H T
2BrannBrann13832927T H B T T
3FredrikstadFredrikstad12642922T T H B H
4MoldeMolde12633921H T B T H
5VikingViking11542519T B T T H
6StroemsgodsetStroemsgodset11524-117B B T T H
7KFUM OsloKFUM Oslo11362015B T H H H
8RosenborgRosenborg11425-314H B B T H
9Kristiansund BKKristiansund BK12345-313B H B B T
10FK HaugesundFK Haugesund11416-513H T B T B
11LillestroemLillestroem11416-613B T B B T
12Odds BallklubbOdds Ballklubb12345-1013B B H T H
13HamKamHamKam12246-110H T T B B
14TromsoeTromsoe11317-510B T H T B
15Sarpsborg 08Sarpsborg 0811317-1110B B T B B
16SandefjordSandefjord11236-49B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow