- Anicet Oura21
- Antonio Van Wyk (Thay: Anicet Oura)67
- Genino Palace (Thay: Andre De Jong)74
- Mervin Boji (Thay: Sihle Nduli)88
- Sede Junior Dion19
- Hendrick Ekstein (Thay: Tshepang Moremi)46
- Sepana Victor Letsoalo (Thay: Sede Junior Dion)68
- George Maluleka (Thay: Ethan Duncan Brooks)76
- Taariq Fielies (Thay: Mondli Mbanjwa)89
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
Stellenbosch FC
AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
67’ | Anicet Oura Antonio Van Wyk | 46’ | Tshepang Moremi Hendrick Ekstein |
74’ | Andre De Jong Genino Palace | 68’ | Sede Junior Dion Sepana Victor Letsoalo |
88’ | Sihle Nduli Mervin Boji | 76’ | Ethan Duncan Brooks George Maluleka |
89’ | Mondli Mbanjwa Taariq Fielies |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscarine Masuluke | Augustine Chidi Kwem | ||
Athenkosi Mcaba | Sepana Victor Letsoalo | ||
Qobolwakhe Sibande | Hendrick Ekstein | ||
Nhlanhla Mgaga | Rowan Human | ||
Kyle Jurgens | George Maluleka | ||
Antonio Van Wyk | Taariq Fielies | ||
Colley | Thembela Sikhakhane | ||
Mervin Boji | Sifiso Ngobeni | ||
Genino Palace | Guily Cyprien Manziba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại