- Tendamudzimu Matodzi (Thay: Siviwe Magidigidi)34
- Rasebotja Selaelo (Thay: Terrence Dzvukamanja)68
- Shandre Campbell (Thay: Lyle Lakay)68
- Rasebotja Selaelo79
- Bradley Grobler87
- Siyanda Xulu (Thay: Bradley Grobler)90
- Larry Bwalya (Thay: Onassis Linda Mntambo)76
- Keletso Sifama (Thay: Kgomotso Mosadi)76
- Chibuike Ohizu89
- Pogiso Mahlangu (Thay: Chibuike Ohizu)90
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Sekhukhune United
số liệu thống kê
SuperSport United
Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Sekhukhune United
Thay người | |||
34’ | Siviwe Magidigidi Tendamudzimu Matodzi | 76’ | Kgomotso Mosadi Keletso Sifama |
68’ | Lyle Lakay Shandre Campbell | 76’ | Onassis Linda Mntambo Larry Bwalya |
68’ | Terrence Dzvukamanja Rasebotja Selaelo | 90’ | Chibuike Ohizu Pogiso Mahlangu |
90’ | Bradley Grobler Siyanda Xulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Washington Arubi | Ntokozo Mtshweni | ||
Shandre Campbell | Pogiso Mahlangu | ||
Siyanda Xulu | Katlego Mohamme | ||
Samukelo Xulu | Lehlohonolo Mtshali | ||
Aphiwe Baliti | Keletso Sifama | ||
Rasebotja Selaelo | Larry Bwalya | ||
Phathutshedzo Nange | Thamsanqa Masiya | ||
Keenan Bezuidenhout | Katlego Mkhabela | ||
Etiosa Godspower Ighodaro | Asekho Tiwani | ||
Tendamudzimu Matodzi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại