Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC hôm nay 09-03-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 09/3

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

2 : 1

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-1
T7, 00:10 09/03/2024
Vòng 19 - Hạng 2 Áo
Fussballarena Lafnitz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andre Leipold6
  • Ivan Mihaljevic33
  • Benjamin Nyarko51
  • Benjamin Nyarko55
  • Zvonimir Plavcic (Thay: Ermin Mahmic)60
  • Mario Vucenovic (Thay: Jakob Knollmueller)60
  • Mario Vucenovic73
  • Andre Leipold (Kiến tạo: Florian Freissegger)76
  • Johannes Schriebl (Thay: Mario Vucenovic)74
  • Marcus Maier16
  • Armand Smrcka (Thay: Leomend Krasniqi)26
  • Armand Smrcka31
  • Yannick Woudstra (Thay: Marcus Maier)65
  • Nico Grimbs (Thay: Oluwaseun Adewumi)65
  • Ernad Kupinic (Thay: Felix Seiwald)85

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
12 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC

SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Ivan Mihaljevic (2), Sebastian Feyrer (4), Mario Pejazic (72), Florian Freissegger (77), Ermin Mahmic (30), Florian Prohart (19), Philipp Siegl (31), Jakob Knollmuller (11), Andre Leipold (36), Benjamin Nyarko (14)

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Oluwaseun Adewumi (7), Marcus Maier (18), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99), Leomend Krasniqi (6)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
34
Daniel Daniliuc
2
Ivan Mihaljevic
4
Sebastian Feyrer
72
Mario Pejazic
77
Florian Freissegger
30
Ermin Mahmic
19
Florian Prohart
31
Philipp Siegl
11
Jakob Knollmuller
36 2
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
6
Leomend Krasniqi
99
Nermin Haljeta
97
Paolino Bertaccini
13
Flavio
18
Marcus Maier
7
Oluwaseun Adewumi
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Spari
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người
60’
Ermin Mahmic
Zvonimir Plavcic
26’
Leomend Krasniqi
Armand Smrcka
60’
Johannes Schriebl
Mario Vucenovic
65’
Oluwaseun Adewumi
Nico Grimbs
74’
Mario Vucenovic
Johannes Schriebl
65’
Marcus Maier
Yannick Woudstra
85’
Felix Seiwald
Ernad Kupinic
Cầu thủ dự bị
Pascal Legat
Patrick Moser
Noah Lederer
Nico Grimbs
Edon Murataj
Almer Softic
Zvonimir Plavcic
Timo Friedrich
Timon Burmeister
Armand Smrcka
Johannes Schriebl
Yannick Woudstra
Mario Vucenovic
Ernad Kupinic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
06/11 - 2021
13/05 - 2022
06/08 - 2022
28/04 - 2023
18/08 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
12/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
Hạng 2 Áo
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
17/05 - 2024
11/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
Hạng 2 Áo
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grazer AKGrazer AK2820532865T T T H T
2SV RiedSV Ried2816574053T T B T T
3LeobenLeoben2814681648B T H B T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC2813871247T T B H T
5FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2813871547T H B T T
6First Vienna FCFirst Vienna FC281369745T B T T T
7FC LieferingFC Liefering281189841T H T B H
8SV HornSV Horn2813114-640B T T H B
9SV LafnitzSV Lafnitz2811413-437B B H T B
10SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2811314-836B B H B B
11Kapfenberger SVKapfenberger SV289811-835B B T T B
12SV StripfingSV Stripfing2810414-1634H T H T B
13SW BregenzSW Bregenz2810513-832B B B B B
14DornbirnDornbirn289316-1930H T B H T
15Sturm Graz IISturm Graz II284816-2920T B B B B
16AmstettenAmstetten283619-2815B B T B H
17Sturm Graz (A)Sturm Graz (A)16259-2111B B B B B
18Junge Wikinger RiedJunge Wikinger Ried202002H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow