Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yuriya Takahashi31
  • Yuya Takazawa (Thay: Masashi Wada)58
  • Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)58
  • Taiki Amagasa (Thay: Koki Kazama)67
  • Shuichi Sakai (Thay: Ryo Sato)82
  • Takatora Einaga (Thay: Ryota Tagashira)82
  • Atsushi Kurokawa19
  • Kazuma Nagai39
  • Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai)56
  • Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)71
  • Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)71
  • Seiichiro Kubo (Thay: Atsushi Kurokawa)83
  • Hayata Ishii (Thay: Haruki Arai)83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Masashi Wada (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Atsushi Kurokawa (96), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
7
Masashi Wada
23
Shu Hiramatsu
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
58’
Masashi Wada
Yuya Takazawa
56’
Riku Ochiai
Hidemasa Koda
58’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
71’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
67’
Koki Kazama
Taiki Amagasa
71’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
82’
Ryo Sato
Shuichi Sakai
83’
Haruki Arai
Hayata Ishii
82’
Ryota Tagashira
Takatora Einaga
83’
Atsushi Kurokawa
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Takumi Kusumoto
Shuichi Sakai
Hayata Ishii
Taiki Amagasa
Kenshin Takagishi
Takatora Einaga
Hidemasa Koda
Ryuji Sugimoto
Mizuki Ando
Yuya Takazawa
Seiichiro Kubo
Kosuke Sagawa
Shuhei Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

J League 2
18/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
26/05 - 2024
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1713131640T T T B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1710611836H H H T T
3Yokohama FCYokohama FC179441431T B H T T
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC178631030H B H T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai17854229T T T T B
6Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17845928B T T T H
7Iwaki FCIwaki FC177641227T H B T H
8JEF United ChibaJEF United Chiba177371524B T H T B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita17656223H B B T H
10Oita TrinitaOita Trinita17584123T H H H H
11Ventforet KofuVentforet Kofu17647222B T H B B
12Ehime FCEhime FC17575-422H H H B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC17638-1021T T T B H
14Montedio YamagataMontedio Yamagata17629-520H B B B T
15Tokushima VortisTokushima Vortis17548-1019H T T B H
16Mito HollyhockMito Hollyhock17467-318B T T H B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-1117H B H T B
18Kagoshima UnitedKagoshima United17359-1714H B B B H
19Tochigi SCTochigi SC173410-2113B B B B H
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma171412-207B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow