- Magdalena Eriksson7
- Stina Blackstenius53
- (Pen) Kosovare Asllani68
- Mina Tanaka23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Nhật Bản
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại