Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-0
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)66
  • Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)66
  • Taichi Aoshima75
  • Koki Oshima (Thay: Origbaajo Ismaila)82
  • Rennosuke Kawana (Thay: Sora Kobori)82
  • Kota Osone (Thay: Keigo Enomoto)60
  • Wendel63
  • Shota Suzuki (Thay: Wendel)64
  • Ryota Kajikawa (Thay: Ren Asakura)64
  • Kento Nishiya76
  • Shohei Kawakami (Thay: Anderson Chaves)90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fujieda MYFC

Tochigi SC (3-4-1-2): Shuhei Kawata (1), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Sora Kobori (38), Toshiki Mori (10), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Origbaajo Ismaila (9), Kisho Yano (29)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kazuyoshi Shimabuku (19), Keigo Enomoto (10), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ren Asakura (8), Ken Yamura (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-1-2
1
Shuhei Kawata
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
42
Harumi Minamino
9
Origbaajo Ismaila
29
Kisho Yano
9
Ken Yamura
8
Ren Asakura
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
10
Keigo Enomoto
19
Kazuyoshi Shimabuku
99
Wendel
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
60’
Keigo Enomoto
Kota Osone
66’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
64’
Wendel
Shota Suzuki
82’
Sora Kobori
Rennosuke Kawana
64’
Ren Asakura
Ryota Kajikawa
82’
Origbaajo Ismaila
Koki Oshima
90’
Anderson Chaves
Shohei Kawakami
Cầu thủ dự bị
Kenta Tanno
Kei Uchiyama
Naoki Otani
Shota Suzuki
Yong-Ji Park
Keisuke Ogasawara
Taichi Aoshima
Kota Osone
Rennosuke Kawana
Ryota Kajikawa
Koki Oshima
Shohei Kawakami
Ko Miyazaki
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529B T T T T
4Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16835927T B T T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16763727B H B H T
7Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
8JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
9Ventforet KofuVentforet Kofu16646322B B T H B
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC16628-1020T T T T B
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC163310-2112B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow