- Rio Hyeon24
- Ryota Nagaki (Thay: Rio Hyeon)35
- (Pen) Tiago Alves47
- Akito Tanahashi (Thay: Koki Sugimori)71
- Daiki Watari (Thay: Yoichiro Kakitani)71
- Noah Kenshin Browne (Thay: Tiago Alves)76
- Soya Takada (Thay: Kento Hashimoto)76
- Shuhei Kamimura26
- Shun Osaki (Kiến tạo: Shun Ito)74
- Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)64
- Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto)83
- Jeong-Min Bae (Thay: Ryotaro Onishi)83
- Keito Kumashiro (Thay: Koya Fujii)89
Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis (3-4-2-1): Jose Suarez (1), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Taiyo Nishino (13), Kento Hashimoto (42), Shunto Kodama (20), Rio Hyeon (14), Tiago Alves (7), Koki Sugimori (11), Yoichiro Kakitani (8)
Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Yuhi Takemoto (7), Koya Fujii (17), Shun Osaki (20)
Tokushima Vortis
3-4-2-1
1
Jose Suarez
4
Kaique Mafaldo
5
Kodai Mori
26
Hayato Aoki
13
Taiyo Nishino
42
Kento Hashimoto
20
Shunto Kodama
14
Rio Hyeon
7
Tiago Alves
11
Koki Sugimori
8
Yoichiro Kakitani
20
Shun Osaki
17
Koya Fujii
7
Yuhi Takemoto
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
3-4-2-1
Thay người | |||
35’ | Rio Hyeon Ryota Nagaki | 64’ | Yuhi Takemoto Shun Ito |
71’ | Koki Sugimori Akito Tanahashi | 83’ | Yuki Omoto Kaito Abe |
71’ | Yoichiro Kakitani Daiki Watari | 83’ | Ryotaro Onishi Jeong-Min Bae |
76’ | Kento Hashimoto Soya Takada | 89’ | Koya Fujii Keito Kumashiro |
76’ | Tiago Alves Noah Kenshin Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayate Tanaka | Shibuki Sato | ||
Elsinho | Kaito Abe | ||
Ryota Nagaki | Shun Ito | ||
Soya Takada | Shohei Mishima | ||
Akito Tanahashi | Tatsuki Higashiyama | ||
Daiki Watari | Jeong-Min Bae | ||
Noah Kenshin Browne | Keito Kumashiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 15 | 37 | T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 17 | 33 | T H H H T |
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | B T T T T |
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 13 | 28 | T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T B T T T |
6 | Fagiano Okayama FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | B H B H T |
7 | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 12 | 26 | T T H B T |
8 | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 24 | T B T H T |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B B T H B |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B B T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T H H H |
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | -4 | 21 | T H H H B |
13 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | -10 | 20 | T T T T B |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | B B T T H |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | -10 | 18 | T H T T B |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | -6 | 17 | B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | B H B H T |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | -17 | 13 | B H B B B |
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | -21 | 12 | B B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại