- Lucas Barros Da Cunha15
- (Pen) Costinha34
- (Pen) Daniel Anjos58
- Luan Dias Farias (Thay: Xavier)70
- Sphephelo Sithole (Thay: Costinha)78
- Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Rui Gomes)79
- Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Helder Tavares)85
- Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Daniel Dos Anjos)85
- Jesus Ramirez46
- Carlos Daniel53
- Ruben Macedo (Thay: Witiness Quembo)86
- Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes)85
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)90
- Sergio Marakis (Thay: Luis Esteves)90
- Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Jesus . Ramirez)90
- Carlos Daniel90+5'
Thống kê trận đấu Tondela vs Nacional
số liệu thống kê
Tondela
Nacional
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 36
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Nacional
Thay người | |||
70’ | Xavier Luan Dias Farias | 86’ | Witiness Quembo Ruben Macedo |
78’ | Costinha Yaya | 90’ | Jesus . Ramirez Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
79’ | Rui Gomes Cuba | 90’ | Luis Esteves Sergio Marakis |
85’ | Daniel Dos Anjos Andre Filipe Castanheira Ceitil | 90’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva |
85’ | Helder Tavares Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Sousa | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Yaya | Ruben Macedo | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Sergio Marakis | ||
Cuba | Andre Sousa | ||
Tiago | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Lucas Mezenga | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Luan Dias Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại