- Leon Sabua8
- Arman Ghazaryan51
- Karen Melkonyan65
- Nikolay Prudnikov66
- Karen Melkonyan80
- Oleg Polyakov90+5'
- Wbeymar Angulo45+2'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyunik | 36 | 24 | 10 | 2 | 56 | 82 | T T T T T |
2 | FC Noah | 36 | 26 | 2 | 8 | 36 | 80 | T T T B T |
3 | Ararat Armenia | 36 | 23 | 6 | 7 | 39 | 75 | T T B H T |
4 | Urartu FC | 36 | 13 | 11 | 12 | 0 | 50 | H B T H H |
5 | FC Alashkert | 36 | 13 | 6 | 17 | -2 | 45 | B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | -11 | 45 | T B T B H |
7 | West Armenia | 36 | 11 | 4 | 21 | -30 | 37 | B T B T B |
8 | Shirak | 36 | 8 | 9 | 19 | -18 | 33 | H T B H B |
9 | Van | 36 | 8 | 8 | 20 | -35 | 32 | B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | -35 | 27 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại