Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Västerås SK vs Vaernamo hôm nay 16-05-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 5, 16/5

Kết thúc

Västerås SK

Västerås SK

0 : 2

Vaernamo

Vaernamo

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 16/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Thụy Điển
Iver Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (VAR check)38
  • Jens Magnusson (Thay: Simon Johansson)63
  • Matteo Ahlinvi (Thay: Henry Offia)63
  • Ibrahim Diabate (Thay: Jabir Abdihakim Ali)72
  • Samuel Asoma (Thay: Alexander Warneryd)72
  • Herman Magnusson82
  • Julius Johansson (Thay: Patric Aaslund)86
  • Samuel Asoma (Thay: Jabir Abdihakim Ali)72
  • Ibrahim Diabate (Thay: Alexander Warneryd)72
  • Johnbosco Samuel Kalu45+2'
  • Johnbosco Samuel Kalu (Kiến tạo: Frank Junior Adjei)45+2'
  • Gustav Engvall (Kiến tạo: Johnbosco Samuel Kalu)51
  • Hampus Naesstroem (Thay: Frank Junior Adjei)46
  • Carl Johansson (Thay: Gustav Engvall)59
  • Albin Lohikangas (Thay: Ajdin Zeljkovic)70
  • Albin Lohikangas73
  • William Kenndal (Thay: Simon Thern)88

Thống kê trận đấu Västerås SK vs Vaernamo

số liệu thống kê
Västerås SK
Västerås SK
Vaernamo
Vaernamo
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Västerås SK vs Vaernamo

Västerås SK (3-4-3): Johan Brattberg (35), Herman Magnusson (2), Mikael Marques (23), Alex Douglas (3), Simon Gefvert (11), Marcus Linday (24), Patric Aslund (22), Alexander Thongla-Iad Warneryd (29), Simon Johansson (6), Jabir Abdihakim Ali (9), Henry Offia (20)

Vaernamo (4-2-3-1): Jonathan Rasheed (1), Freddy Winsth (20), Victor Larsson (5), Emin Hasic (4), Viktor Bergh (3), Frank Adjei Junior (28), Wenderson (11), Johnbosco Samuel Kalu (9), Simon Thern (22), Gustav Engvall (14), Ajdin Zeljkovic (10)

Västerås SK
Västerås SK
3-4-3
35
Johan Brattberg
2
Herman Magnusson
23
Mikael Marques
3
Alex Douglas
11
Simon Gefvert
24
Marcus Linday
22
Patric Aslund
29
Alexander Thongla-Iad Warneryd
6
Simon Johansson
9
Jabir Abdihakim Ali
20
Henry Offia
10
Ajdin Zeljkovic
14
Gustav Engvall
22
Simon Thern
9
Johnbosco Samuel Kalu
11
Wenderson
28
Frank Adjei Junior
3
Viktor Bergh
4
Emin Hasic
5
Victor Larsson
20
Freddy Winsth
1
Jonathan Rasheed
Vaernamo
Vaernamo
4-2-3-1
Thay người
63’
Henry Offia
Matteo Ahlinvi
46’
Frank Junior Adjei
Hampus Näsström
63’
Simon Johansson
Jens Magnusson
59’
Gustav Engvall
Carl Johansson
72’
Jabir Abdihakim Ali
Samuel Asoma
70’
Ajdin Zeljkovic
Albin Lohikangas
72’
Alexander Warneryd
Ibrahim Diabate
88’
Simon Thern
William Kenndal
86’
Patric Aaslund
Julius Johansson
Cầu thủ dự bị
Anton Fagerstroem
Viktor Andersson
Umit Aras
Johan Rapp
Matteo Ahlinvi
Hampus Näsström
Samuel Asoma
Carl Johansson
Julius Johansson
William Kenndal
Ibrahim Diabate
Albin Lohikangas
Jens Magnusson
Mohammad Alsalkhadi
William Elgaard Kaastrup
Marco Bustos
Isak Jönsson
Kenan Bilalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
16/05 - 2024

Thành tích gần đây Västerås SK

VĐQG Thụy Điển
16/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
19/05 - 2024
16/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
H1: 2-0
20/04 - 2024
H1: 0-1
16/04 - 2024
09/04 - 2024
H1: 1-2
01/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16GAISGAIS10604018B T T B T
17Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
18Västerås SKVästerås SK9108-103T B B B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow