Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Matheus Thuler54
  • Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose)72
  • Yuki Honda74
  • Ryo Hatsuse (Thay: Yuki Honda)75
  • Nanasei Iino (Thay: Taisei Miyashiro)87
  • Sho Sasaki40
  • Ezequiel (Thay: Makoto Mitsuta)75
  • Sota Koshimichi (Thay: Shuto Nakano)75
  • Takaaki Shichi (Thay: Pieros Sotiriou)79
  • Takaaki Shichi87
  • Hayato Araki90+3'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Makoto Mitsuta (11), Takumu Kawamura (8), Yuki Ohashi (77), Mutsuki Kato (51), Pieros Sotiriou (20)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
20
Pieros Sotiriou
51
Mutsuki Kato
77
Yuki Ohashi
8
Takumu Kawamura
11
Makoto Mitsuta
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
72’
Rikuto Hirose
Jean Patric
75’
Makoto Mitsuta
Ezequiel Santos da Silva
75’
Yuki Honda
Ryo Hatsuse
75’
Shuto Nakano
Sota Koshimichi
87’
Taisei Miyashiro
Nanasei Iino
79’
Pieros Sotiriou
Takaaki Shichi
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Goro Kawanami
Ryo Hatsuse
Gakuto Notsuda
Takuya Iwanami
Taishi Matsumoto
Ryuho Kikuchi
Takaaki Shichi
Nanasei Iino
Ezequiel Santos da Silva
Yosuke Ideguchi
Sota Koshimichi
Jean Patric
Motoki Ohara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
05/09 - 2021
06/03 - 2022
08/10 - 2022
13/05 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia1611231535T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers1610241032T H T T T
3Vissel KobeVissel Kobe169251229T T T B B
4Gamba OsakaGamba Osaka16844428T T H T T
5FC TokyoFC Tokyo17755226H B H B T
6Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16826226T B T T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16736424T T T H B
8Cerezo OsakaCerezo Osaka16664424B B B T H
9Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima155821123H B B T H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16574-222H T B B T
11Kashiwa ReysolKashiwa Reysol16574-422H T T H B
12Tokyo VerdyTokyo Verdy16493-221T H H B T
13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos14554420H B B H T
14Jubilo IwataJubilo Iwata16538-218B B B H T
15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale16457-117H T B B H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata16448-616B B T B B
17Sagan TosuSagan Tosu164210-714B T T B B
18Shonan BellmareShonan Bellmare16358-814T H B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo16259-1811B B T B B
20Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC162410-1810B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow