- Noah Abatneh39
- Kevin Santos87
- Mo Babouli90+3'
- Mo Babouli90+3'
- Noah Abatneh68
- Brian Wright74
- Mo Babouli90+1'
- Dante Campbell29
- Diego Gutierrez62
- Jared Ulloa84
- Dante Campbell15
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | T T H T T |
2 | Vancouver FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B B H T T |
3 | Pacific FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H B B |
4 | Forge FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T H B B |
5 | York United FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T B T H T |
6 | Cavalry FC | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H T H H H |
7 | Valour FC | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B T H |
8 | HFX Wanderers FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại