- Victor Cristiano Braga75
- Tsotne Mosiashvili82
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Kyzylzhar Petropavlovsk
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
2 | FC Yelimay | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T H T T H |
3 | Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B B T T H |
4 | Zhetysu Taldykorgan | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | T T B T H |
5 | Ordabasy Shymkent | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
6 | Tobol Kostanay | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H H T B B |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
9 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H T H H T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | H B B B H |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Shakhter Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại