Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Znicz Pruszkow vs Arka Gdynia hôm nay 24-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 4, 24/4

Kết thúc

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

2 : 0

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 24/04/2024
Vòng 29 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Shuma Nagamatsu55
  • Shuma Nagamatsu68

    Thống kê trận đấu Znicz Pruszkow vs Arka Gdynia

    số liệu thống kê
    Znicz Pruszkow
    Znicz Pruszkow
    Arka Gdynia
    Arka Gdynia
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    0 Phạt góc 0
    2 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Ba Lan
    23/10 - 2023
    24/04 - 2024

    Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

    Hạng 2 Ba Lan
    17/05 - 2024
    10/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    01/04 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Arka Gdynia

    Hạng 2 Ba Lan
    20/05 - 2024
    12/05 - 2024
    28/04 - 2024
    24/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Lechia GdanskLechia Gdansk3321572968T B T T T
    2Arka GdyniaArka Gdynia3318871962B T H T B
    3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
    4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
    5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
    6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
    7GKS Tychy 71GKS Tychy 713316314-351T T B B B
    8Odra OpoleOdra Opole3314811850T B B T H
    9Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
    10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
    11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
    12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
    13Chrobry GlogowChrobry Glogow3310914-1639H B H H T
    14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3391113138B T H B T
    15Polonia WarsawPolonia Warsaw3371115-1032B B H B H
    16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
    17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3341118-3223B B H B B
    18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow