Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh |
Số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 28 | 42 | 0 | 1 |
2 | 30 | 57 | 4 | 1 |
3 | 31 | 42 | 1 | 2 |
4 | 41 | 46 | 0 | 0 |
5 | 24 | 58 | 1 | 1 |
6 | 30 | 47 | 0 | 3 |
7 | 29 | 51 | 2 | 1 |
8 | 27 | 42 | 2 | 0 |
9 | 33 | 45 | 3 | 1 |
10 | 30 | 43 | 0 | 0 |
11 | 30 | 46 | 1 | 1 |
12 | 36 | 45 | 0 | 2 |
13 | 34 | 49 | 1 | 1 |
14 | 38 | 45 | 2 | 0 |
15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
16 | 27 | 43 | 1 | 0 |
17 | 28 | 43 | 1 | 4 |
18 | 23 | 56 | 1 | 0 |
19 | 39 | 40 | 0 | 0 |
20 | 35 | 43 | 1 | 0 |
21 | 33 | 32 | 1 | 1 |
22 | 39 | 44 | 0 | 0 |
23 | 45 | 37 | 1 | 1 |
24 | 37 | 39 | 0 | 0 |
25 | 34 | 46 | 1 | 1 |
26 | 34 | 36 | 0 | 2 |
27 | 36 | 32 | 0 | 0 |
28 | 30 | 49 | 0 | 1 |
29 | 30 | 41 | 0 | 2 |
30 | 32 | 46 | 1 | 3 |
31 | 29 | 28 | 0 | 0 |
32 | 35 | 41 | 0 | 1 |
33 | 33 | 35 | 0 | 0 |
34 | 40 | 43 | 0 | 1 |
35 | 32 | 30 | 0 | 0 |
36 | 36 | 35 | 1 | 0 |
37 | 33 | 43 | 2 | 0 |
Tổng số | 1211 | 1540 | 28 | 31 |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Erling Braut Håland | Man City | 27 bàn |
Kiến tạo | Ollie Watkins | Aston Villa | 13 pha |
Thời gian thi đấu | William Saliba | Arsenal | 3330 phút |
Thẻ đỏ | Yves Bissouma | Tottenham | 2 thẻ |
Thẻ vàng | João Palhinha | Fulham | 13 thẻ |
Sút bóng | Erling Braut Håland | Man City | 117 lần |
Sút trúng đích | Erling Braut Håland | Man City | 59 lần |
Giải nguy | Joachim Andersen | Crystal Palace | 197 lần |
Đánh chặn | Antonee Robinson | Fulham | 78 pha |
Chuyền bóng | Rodrigo | Man City | 3508 đường |
Chuyền bóng chính xác | Rodrigo | Man City | 3242 đường |
Chuyền quyết định | Bruno Fernandes | MU | 113 đường |
Tạt bóng | Alfie Doughty | Luton | 327 đường |
Tạt bóng chính xác | Pascal Groß | Brighton | 86 đường |
Chuyền dài | Jordan Pickford | Everton | 1346 đường |
Chuyền dài chính xác | Jordan Pickford | Everton | 530 đường |
Tranh chấp tay đôi | Dominic Solanke | Bournemouth | 534 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Bruno Guimarães | Newcastle | 278 lần |
Phạm lỗi | Conor Gallagher | Chelsea | 82 lần |
Mất bóng | Mohammed Kudus | West Ham | 82 lần |
Bị phạm lỗi | Bruno Guimarães | Newcastle | 103 lần |
Cứu thua | André Onana | MU | 147 pha |
Đấm bóng | Neto | Bournemouth | 26 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Emiliano Martinez | Aston Villa | 37 lần |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Emiliano Martinez | Aston Villa | 36 lần |
Bắt bóng bổng | Emiliano Martinez | Aston Villa | 42 lần |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá ngoại hạng Anh 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Man City | 93 bàn |
Kiến tạo | Man City | 67 pha |
Thẻ đỏ | Burnley | 7 thẻ |
Thẻ vàng | Chelsea | 103 thẻ |
Sút bóng | Liverpool | 754 pha |
Sút bóng trúng đích | Man City | 266 pha |
Giải nguy | Sheffield | 969 lần |
Đường chuyền quyết định | Liverpool | 569 đường |
Tạt bóng | Luton | 824 đường |
Tạt bóng thành công | Liverpool | 218 đường |
Phạm lỗi | Bournemouth | 491 lần |
Bị phạm lỗi | Tottenham | 499 lần |